1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
46.000
|
50.261
|
42.902
|
51.918
|
65.299
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
46.000
|
50.261
|
42.902
|
51.918
|
65.299
|
4. Giá vốn hàng bán
|
39.183
|
41.534
|
35.450
|
40.888
|
55.796
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.816
|
8.727
|
7.452
|
11.029
|
9.503
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
89
|
244
|
144
|
108
|
300
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.460
|
7.477
|
6.115
|
6.754
|
6.201
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.445
|
1.494
|
1.481
|
4.383
|
3.601
|
12. Thu nhập khác
|
479
|
24
|
3
|
0
|
5
|
13. Chi phí khác
|
352
|
44
|
5
|
16
|
17
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
127
|
-20
|
-2
|
-16
|
-12
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.573
|
1.474
|
1.479
|
4.367
|
3.590
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
514
|
400
|
345
|
618
|
730
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
514
|
400
|
345
|
618
|
730
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.058
|
1.074
|
1.134
|
3.749
|
2.860
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.058
|
1.074
|
1.134
|
3.749
|
2.860
|