Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 74.036 58.494 57.408 54.572 92.935
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.074 5.425 11.813 5.835 18.243
1. Tiền 22.074 5.425 11.813 5.835 6.010
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 12.233
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35.183 49.347 42.022 47.228 49.883
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.795 47.228 40.450 47.697 49.153
2. Trả trước cho người bán 22 0 0 0 46
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.366 2.229 1.681 1.904 1.885
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -110 -110 -2.373 -1.201
IV. Tổng hàng tồn kho 16.779 3.722 3.573 1.509 24.808
1. Hàng tồn kho 16.779 3.899 3.749 1.509 24.808
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -177 -177 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 19.150 15.880 12.988 11.880 11.562
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.908 15.723 12.988 11.880 11.562
1. Tài sản cố định hữu hình 16.908 15.723 12.988 11.880 11.562
- Nguyên giá 33.584 35.017 35.017 35.619 36.842
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.677 -19.294 -22.028 -23.739 -25.280
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 892 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 892 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.350 157 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.350 157 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 93.186 74.374 70.396 66.452 104.496
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 73.107 54.249 49.832 44.806 81.783
I. Nợ ngắn hạn 69.768 54.249 49.832 44.806 81.783
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.603 14.386 16.100 18.029 50.563
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 2.220
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.015 3.366 3.249 3.167 2.240
6. Phải trả người lao động 28.765 21.722 20.918 17.709 19.418
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 778 0 75 334 1.227
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 20.602 11.076 2.892 1.510 974
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 990 1.204 4.300 1.883 2.680
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.014 2.494 2.299 2.175 2.462
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.339 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.339 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 20.079 20.125 20.564 21.645 22.714
I. Vốn chủ sở hữu 20.079 20.125 20.564 21.645 22.714
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 17.605 17.605 17.605 17.605 17.605
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 252 523 874
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.474 2.520 2.707 3.518 4.234
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.520 2.707 3.518 4.234
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 93.186 74.374 70.396 66.452 104.496