Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 77.881 91.992 99.156 120.102 129.352
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16.481 19.532 23.486 38.408 30.711
1. Tiền 16.481 19.532 23.486 38.408 30.711
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28.849 32.150 33.547 33.956 43.859
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.932 35.625 36.947 39.074 42.813
2. Trả trước cho người bán 501 3.277 3.030 1.375 7.541
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 414 360 398 213 243
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.998 -7.112 -6.828 -6.706 -6.738
IV. Tổng hàng tồn kho 32.294 40.054 42.044 47.738 54.782
1. Hàng tồn kho 32.294 40.054 42.044 47.738 54.782
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 257 257 79 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 257 257 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 79 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 46.101 39.550 38.722 40.092 34.875
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 42.459 36.088 29.303 31.022 32.048
1. Tài sản cố định hữu hình 42.459 36.088 29.303 31.022 32.048
- Nguyên giá 127.044 128.061 128.683 134.100 142.078
- Giá trị hao mòn lũy kế -84.585 -91.973 -99.380 -103.077 -110.029
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 267 267 267 267 267
- Giá trị hao mòn lũy kế -267 -267 -267 -267 -267
III. Bất động sản đầu tư 0 3.462 0 0 0
- Nguyên giá 0 3.462 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 6.049 6.049 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 6.049 6.049 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.641 3.462 3.370 3.020 2.826
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.641 3.462 3.370 3.020 2.826
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 123.982 131.542 137.879 160.194 164.226
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 37.927 35.803 42.540 57.959 50.073
I. Nợ ngắn hạn 37.927 35.803 42.540 57.959 45.549
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13.104 7.844 18.347 20.649 11.881
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16.545 8.344 3.841 11.812 11.676
4. Người mua trả tiền trước 96 876 1.009 4.818 1.175
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.505 1.966 1.341 2.082 2.328
6. Phải trả người lao động 3.603 4.461 4.561 6.109 6.131
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 333 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.982 12.295 13.217 11.768 11.732
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 92 17 225 389 626
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 4.524
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 4.524
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 86.055 95.739 95.338 102.234 114.153
I. Vốn chủ sở hữu 86.055 95.739 95.338 102.234 114.153
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 55.247 55.247 55.247 55.247 55.247
2. Thặng dư vốn cổ phần 684 684 684 684 684
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.525 5.525 5.525 5.525 5.525
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24.599 34.283 33.883 40.779 52.698
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12.280 14.962 22.107 22.483 29.003
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.319 19.321 11.776 18.296 23.695
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 123.982 131.542 137.879 160.194 164.226