TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
14.906
|
26.145
|
22.463
|
19.723
|
23.755
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.857
|
6.463
|
5.997
|
5.351
|
6.474
|
1. Tiền
|
4.857
|
6.463
|
5.997
|
5.351
|
6.474
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4.707
|
15.602
|
12.449
|
6.730
|
10.425
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.649
|
1.375
|
3.565
|
2.827
|
4.856
|
2. Trả trước cho người bán
|
21
|
314
|
6.917
|
2.094
|
2.957
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.166
|
13.997
|
2.127
|
2.004
|
2.813
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-129
|
-84
|
-160
|
-195
|
-201
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5.203
|
3.987
|
3.973
|
7.643
|
6.575
|
1. Hàng tồn kho
|
5.806
|
4.767
|
4.944
|
9.185
|
8.308
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-603
|
-781
|
-971
|
-1.543
|
-1.734
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
140
|
93
|
44
|
0
|
281
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
175
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
104
|
84
|
44
|
0
|
106
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
35
|
10
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
42.426
|
54.836
|
55.753
|
66.255
|
70.152
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38.590
|
50.102
|
51.253
|
49.050
|
62.338
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35.474
|
44.645
|
45.796
|
43.593
|
56.881
|
- Nguyên giá
|
48.985
|
60.018
|
63.539
|
63.977
|
80.046
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.511
|
-15.373
|
-17.743
|
-20.384
|
-23.166
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.116
|
5.457
|
5.457
|
5.457
|
5.457
|
- Nguyên giá
|
3.241
|
5.582
|
5.582
|
5.582
|
5.582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
-125
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
1
|
12.522
|
2.353
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
1
|
12.522
|
2.353
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.836
|
4.733
|
4.499
|
4.683
|
5.461
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.836
|
4.733
|
4.499
|
4.683
|
5.461
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
57.333
|
80.981
|
78.215
|
85.978
|
93.906
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
36.642
|
44.626
|
37.790
|
41.765
|
46.842
|
I. Nợ ngắn hạn
|
31.262
|
41.054
|
37.690
|
37.550
|
44.160
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
17.335
|
20.881
|
18.590
|
16.615
|
22.898
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.272
|
12.807
|
7.785
|
9.017
|
5.815
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.555
|
3.585
|
3.876
|
1.748
|
3.756
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
384
|
285
|
600
|
803
|
865
|
6. Phải trả người lao động
|
1.950
|
2.125
|
4.776
|
5.858
|
6.623
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
349
|
384
|
391
|
708
|
767
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
37
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
996
|
821
|
1.602
|
2.461
|
3.076
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
382
|
166
|
70
|
340
|
360
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.380
|
3.571
|
100
|
4.214
|
2.682
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.380
|
3.571
|
100
|
4.214
|
2.682
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
20.691
|
36.355
|
40.425
|
44.213
|
47.064
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
20.691
|
36.355
|
40.425
|
44.213
|
47.064
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
16.200
|
30.550
|
32.400
|
32.400
|
32.400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
-34
|
-105
|
-105
|
-105
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.395
|
1.919
|
2.311
|
3.126
|
4.357
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.096
|
3.919
|
5.819
|
8.792
|
10.412
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
790
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.096
|
3.919
|
5.819
|
8.792
|
9.623
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
57.333
|
80.981
|
78.215
|
85.978
|
93.906
|