TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.794.481
|
3.274.204
|
4.269.113
|
3.639.291
|
3.732.467
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
534.794
|
621.106
|
836.398
|
205.807
|
23.917
|
1. Tiền
|
299.794
|
51.106
|
36.398
|
15.807
|
23.917
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
235.000
|
570.000
|
800.000
|
190.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.500
|
1.500
|
501.500
|
951.500
|
771.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
500.000
|
950.000
|
770.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.959.737
|
2.203.462
|
2.404.847
|
2.055.100
|
2.515.358
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.933.729
|
2.172.872
|
2.226.684
|
2.037.330
|
2.503.117
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
667
|
679
|
667
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
26.008
|
30.590
|
200.649
|
40.577
|
200.693
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-23.152
|
-23.486
|
-189.119
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
298.164
|
447.680
|
515.542
|
426.410
|
391.031
|
1. Hàng tồn kho
|
298.164
|
447.680
|
515.542
|
426.410
|
391.031
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
286
|
455
|
10.825
|
475
|
30.661
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
286
|
455
|
301
|
453
|
700
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
10.524
|
21
|
29.961
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9.590.329
|
7.691.316
|
6.238.482
|
5.270.401
|
4.318.088
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9.518.370
|
7.612.262
|
6.160.755
|
5.195.497
|
4.242.271
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9.517.366
|
7.612.018
|
6.160.168
|
5.194.678
|
4.241.864
|
- Nguyên giá
|
21.479.929
|
21.480.251
|
21.177.663
|
21.183.510
|
21.190.501
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.962.563
|
-13.868.233
|
-15.017.495
|
-15.988.832
|
-16.948.637
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.005
|
244
|
587
|
819
|
407
|
- Nguyên giá
|
5.547
|
5.547
|
6.242
|
6.937
|
7.012
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.542
|
-5.303
|
-5.655
|
-6.118
|
-6.605
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.059
|
4.059
|
5.782
|
5.084
|
5.084
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.059
|
4.059
|
5.782
|
5.084
|
5.084
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
67.900
|
74.994
|
71.945
|
69.820
|
70.733
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
475
|
1.468
|
1.674
|
1.647
|
5.100
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
67.425
|
73.526
|
70.271
|
68.173
|
65.634
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12.384.810
|
10.965.520
|
10.507.595
|
8.909.692
|
8.050.555
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
8.269.533
|
6.070.356
|
4.418.963
|
2.739.150
|
1.888.163
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.627.691
|
2.318.962
|
2.005.409
|
1.329.379
|
1.566.927
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.891.190
|
1.829.562
|
1.336.050
|
749.692
|
776.186
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
522.540
|
334.392
|
487.507
|
437.002
|
606.822
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
46.906
|
30.819
|
40.610
|
3.938
|
2.235
|
6. Phải trả người lao động
|
57.981
|
50.163
|
82.349
|
87.452
|
134.331
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
107.026
|
71.899
|
39.567
|
18.333
|
9.731
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
241
|
944
|
1.818
|
2.525
|
4.407
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.807
|
1.183
|
17.508
|
30.436
|
33.216
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.641.842
|
3.751.393
|
2.413.554
|
1.409.771
|
321.235
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
5.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.641.842
|
3.751.393
|
2.413.554
|
1.404.771
|
316.235
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.115.277
|
4.895.164
|
6.088.632
|
6.170.542
|
6.162.392
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.115.277
|
4.895.164
|
6.088.632
|
6.170.542
|
6.162.392
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.500.000
|
4.500.000
|
4.500.000
|
4.500.000
|
4.500.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
230.891
|
230.891
|
230.891
|
230.891
|
230.891
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
1.564
|
5.557
|
11.303
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-128.900
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12.697
|
12.697
|
11.133
|
268.259
|
262.512
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-499.411
|
151.576
|
1.345.044
|
1.165.836
|
1.157.686
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-774.637
|
-499.411
|
39.450
|
587.821
|
393.550
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
275.226
|
650.987
|
1.305.594
|
578.015
|
764.136
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12.384.810
|
10.965.520
|
10.507.595
|
8.909.692
|
8.050.555
|