TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.731.489
|
4.115.344
|
3.978.037
|
3.751.573
|
3.946.209
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23.917
|
27.738
|
473.466
|
260.256
|
157.680
|
1. Tiền
|
23.917
|
27.738
|
23.466
|
60.256
|
45.680
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
450.000
|
200.000
|
112.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
771.500
|
271.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
1.500
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
770.000
|
270.000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.514.753
|
3.153.419
|
2.906.825
|
2.716.335
|
2.983.605
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.503.117
|
3.137.477
|
2.899.615
|
2.703.951
|
2.979.016
|
2. Trả trước cho người bán
|
667
|
3.899
|
3.899
|
9.281
|
667
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
200.088
|
201.162
|
192.430
|
192.222
|
193.241
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-189.119
|
-189.119
|
-189.119
|
-189.119
|
-189.319
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
390.989
|
636.321
|
565.057
|
719.694
|
725.926
|
1. Hàng tồn kho
|
390.989
|
636.321
|
565.057
|
719.694
|
725.926
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
30.330
|
26.366
|
31.190
|
53.788
|
77.499
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
700
|
6
|
11
|
118
|
585
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
49.572
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
29.630
|
26.360
|
31.179
|
53.670
|
27.343
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4.317.295
|
4.089.881
|
3.872.385
|
3.688.536
|
3.436.265
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.241.459
|
4.016.187
|
3.798.361
|
3.583.370
|
3.367.979
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.241.052
|
4.015.909
|
3.798.211
|
3.583.295
|
3.367.974
|
- Nguyên giá
|
21.189.442
|
21.189.941
|
21.191.262
|
21.195.362
|
21.197.773
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.948.390
|
-17.174.032
|
-17.393.051
|
-17.612.067
|
-17.829.799
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
407
|
278
|
150
|
75
|
5
|
- Nguyên giá
|
7.012
|
7.012
|
7.012
|
7.012
|
7.012
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.605
|
-6.734
|
-6.862
|
-6.937
|
-7.007
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.084
|
5.084
|
5.585
|
40.736
|
5.585
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.084
|
5.084
|
5.585
|
40.736
|
5.585
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
70.752
|
68.609
|
68.439
|
64.430
|
62.701
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.118
|
3.827
|
3.803
|
2.455
|
4.373
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
65.634
|
64.782
|
64.635
|
61.975
|
58.328
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8.048.785
|
8.205.225
|
7.850.423
|
7.440.108
|
7.382.474
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.880.160
|
2.123.888
|
2.440.100
|
2.018.149
|
2.216.146
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.558.925
|
1.821.393
|
2.168.800
|
1.746.849
|
1.993.396
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
776.186
|
791.655
|
438.356
|
449.967
|
98.485
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
606.117
|
818.533
|
694.859
|
715.421
|
1.158.047
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.235
|
4.911
|
1.758
|
0
|
8.095
|
6. Phải trả người lao động
|
127.435
|
42.962
|
59.472
|
71.429
|
150.837
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.346
|
136.906
|
268.180
|
380.365
|
1.936
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.386
|
4.072
|
568.716
|
6.702
|
471.210
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33.219
|
22.353
|
137.459
|
122.965
|
103.786
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
321.235
|
302.495
|
271.300
|
271.300
|
222.750
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
5.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
316.235
|
297.495
|
266.300
|
266.300
|
217.750
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6.168.624
|
6.081.337
|
5.410.323
|
5.421.959
|
5.166.328
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6.168.624
|
6.081.337
|
5.410.323
|
5.421.959
|
5.166.328
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.500.000
|
4.500.000
|
4.500.000
|
4.500.000
|
4.500.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
230.891
|
230.891
|
230.891
|
230.891
|
230.891
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
11.303
|
11.979
|
13.196
|
17.129
|
20.802
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
262.512
|
261.837
|
260.620
|
256.687
|
124.313
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.163.918
|
1.076.631
|
405.616
|
417.253
|
290.322
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.138.493
|
932.686
|
13.353
|
405.616
|
403.899
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
25.424
|
143.944
|
392.263
|
11.636
|
-113.578
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8.048.785
|
8.205.225
|
7.850.423
|
7.440.108
|
7.382.474
|