Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.731.489 4.115.344 3.978.037 3.751.573 3.946.209
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 23.917 27.738 473.466 260.256 157.680
1. Tiền 23.917 27.738 23.466 60.256 45.680
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 450.000 200.000 112.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 771.500 271.500 1.500 1.500 1.500
1. Chứng khoán kinh doanh 1.500 1.500 1.500 1.500 1.500
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 770.000 270.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.514.753 3.153.419 2.906.825 2.716.335 2.983.605
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2.503.117 3.137.477 2.899.615 2.703.951 2.979.016
2. Trả trước cho người bán 667 3.899 3.899 9.281 667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 200.088 201.162 192.430 192.222 193.241
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -189.119 -189.119 -189.119 -189.119 -189.319
IV. Tổng hàng tồn kho 390.989 636.321 565.057 719.694 725.926
1. Hàng tồn kho 390.989 636.321 565.057 719.694 725.926
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 30.330 26.366 31.190 53.788 77.499
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 700 6 11 118 585
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 49.572
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 29.630 26.360 31.179 53.670 27.343
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.317.295 4.089.881 3.872.385 3.688.536 3.436.265
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.241.459 4.016.187 3.798.361 3.583.370 3.367.979
1. Tài sản cố định hữu hình 4.241.052 4.015.909 3.798.211 3.583.295 3.367.974
- Nguyên giá 21.189.442 21.189.941 21.191.262 21.195.362 21.197.773
- Giá trị hao mòn lũy kế -16.948.390 -17.174.032 -17.393.051 -17.612.067 -17.829.799
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 407 278 150 75 5
- Nguyên giá 7.012 7.012 7.012 7.012 7.012
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.605 -6.734 -6.862 -6.937 -7.007
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.084 5.084 5.585 40.736 5.585
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.084 5.084 5.585 40.736 5.585
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 70.752 68.609 68.439 64.430 62.701
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.118 3.827 3.803 2.455 4.373
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 65.634 64.782 64.635 61.975 58.328
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8.048.785 8.205.225 7.850.423 7.440.108 7.382.474
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.880.160 2.123.888 2.440.100 2.018.149 2.216.146
I. Nợ ngắn hạn 1.558.925 1.821.393 2.168.800 1.746.849 1.993.396
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 776.186 791.655 438.356 449.967 98.485
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 606.117 818.533 694.859 715.421 1.158.047
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 1.000
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.235 4.911 1.758 0 8.095
6. Phải trả người lao động 127.435 42.962 59.472 71.429 150.837
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9.346 136.906 268.180 380.365 1.936
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.386 4.072 568.716 6.702 471.210
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33.219 22.353 137.459 122.965 103.786
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 321.235 302.495 271.300 271.300 222.750
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 5.000 5.000 5.000 5.000 5.000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 316.235 297.495 266.300 266.300 217.750
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6.168.624 6.081.337 5.410.323 5.421.959 5.166.328
I. Vốn chủ sở hữu 6.168.624 6.081.337 5.410.323 5.421.959 5.166.328
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000 4.500.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 230.891 230.891 230.891 230.891 230.891
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 11.303 11.979 13.196 17.129 20.802
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 262.512 261.837 260.620 256.687 124.313
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.163.918 1.076.631 405.616 417.253 290.322
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.138.493 932.686 13.353 405.616 403.899
- LNST chưa phân phối kỳ này 25.424 143.944 392.263 11.636 -113.578
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8.048.785 8.205.225 7.850.423 7.440.108 7.382.474