Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 662.231 806.151 502.030 811.362 647.080
2. Điều chỉnh cho các khoản 2.870.752 1.517.085 1.093.149 1.090.531 924.044
- Khấu hao TSCĐ 1.906.431 1.149.614 971.800 959.875 883.651
- Các khoản dự phòng 0 23.152 -333 133 200
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 125.904 79.797 -20.891 30.868 3.726
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 407.766 -43.931 -52.261 -33.531 -21.013
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 430.651 308.453 194.835 133.185 57.480
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3.532.982 2.323.235 1.595.178 1.901.892 1.571.125
- Tăng, giảm các khoản phải thu -241.060 541.356 464.560 -496.798 -522.075
- Tăng, giảm hàng tồn kho -157.689 -64.473 91.205 37.960 -327.589
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2.738.797 189.326 -39.428 235.823 572.689
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.163 141 -126 -3.718 842
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -114.341 -341.848 -215.999 -141.330 -66.208
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -37.766 -76.300 -50.225 -20.025
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10 100 5.105 27 344
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -371 -5.857 -31.873 -49.469 -60.581
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 279.570 2.604.215 1.792.323 1.434.163 1.148.522
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -577 -1.004 -4.363 -4.256 -10.211
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 -113
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -930.000 -2.230.000 -1.170.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 430.000 1.780.000 1.350.000 770.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12.391 36.135 47.124 40.934 27.800
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11.814 -464.869 -407.238 216.678 787.476
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -205.072 -1.834.352 -1.566.585 -1.117.439 -790.922
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -89.702 -449.090 -715.292 -1.011.314
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -205.072 -1.924.054 -2.015.676 -1.832.731 -1.802.236
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 86.312 215.292 -630.591 -181.890 133.763
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 534.794 621.106 1.336.398 205.807 23.917
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 621.106 836.398 205.807 23.917 157.680