Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 115.499 116.315 194.473 189.991 156.004
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.572 22.993 35.669 43.608 9.705
1. Tiền 18.072 21.230 30.669 43.608 9.705
2. Các khoản tương đương tiền 4.500 1.763 5.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.072 1.151 3.047 3.169 9.529
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.072 1.151 3.047 3.169 9.529
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 74.521 74.365 139.525 126.079 115.126
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62.190 69.147 128.932 97.332 104.316
2. Trả trước cho người bán 573 1.880 6.074 18.120 4.698
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12.719 4.300 5.480 11.836 7.786
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -961 -961 -961 -1.209 -1.673
IV. Tổng hàng tồn kho 1.848 1.617 1.447 1.974 5.451
1. Hàng tồn kho 1.848 1.617 1.447 1.974 5.451
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 15.486 16.188 14.785 15.161 16.193
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 289 372 1.070 472 1.075
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 15.181 15.785 13.636 14.634 15.041
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16 31 79 55 77
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 88.751 139.931 135.808 180.361 230.157
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.322 1.272 810 3.350 6.085
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.322 1.272 810 3.350 6.085
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 43.325 65.000 104.527 131.724 155.544
1. Tài sản cố định hữu hình 42.626 64.472 104.121 111.004 119.780
- Nguyên giá 88.179 116.661 168.982 191.443 189.041
- Giá trị hao mòn lũy kế -45.553 -52.190 -64.861 -80.438 -69.261
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 19.971 35.209
- Nguyên giá 0 0 0 20.000 37.502
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -29 -2.292
3. Tài sản cố định vô hình 699 528 407 748 554
- Nguyên giá 1.384 1.384 1.436 1.966 2.071
- Giá trị hao mòn lũy kế -685 -856 -1.030 -1.218 -1.517
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 29 36.773 9.116 11.563 20.142
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 29 36.773 9.116 11.563 20.142
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14.709 14.473 12.945 14.341 7.328
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14.709 14.473 12.945 14.341 7.328
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 29.367 22.413 8.410 19.383 41.058
1. Chi phí trả trước dài hạn 29.305 22.370 8.386 19.378 41.058
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 62 43 24 5 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 204.250 256.245 330.281 370.352 386.161
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 135.516 180.905 246.997 281.021 313.697
I. Nợ ngắn hạn 125.657 165.342 184.126 203.116 204.168
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25.457 45.986 62.109 77.153 84.638
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 77.224 99.866 93.961 92.223 87.896
4. Người mua trả tiền trước 1.774 1.197 680 890 910
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.065 6.384 5.134 9.356 7.739
6. Phải trả người lao động 3.509 4.289 10.542 4.397 4.777
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.538 755 5.825 14.322 13.091
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 25 953 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.464 5.680 5.869 4.630 5.112
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 602 232 6 147 7
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 9.859 15.563 62.871 77.905 109.529
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 22 22 22 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.610 15.277 62.636 77.704 109.322
7. Trái phiếu chuyển đổi 7.000 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 227 264 214 200 206
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 68.734 75.340 83.284 89.331 72.464
I. Vốn chủ sở hữu 68.734 75.340 83.284 89.331 72.464
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 52.218 59.218 59.218 59.218 59.218
2. Thặng dư vốn cổ phần 194 194 194 194 194
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.159 9.737 9.737 9.737 9.737
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.162 3.662 10.982 15.268 -506
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.878 1.878 3.662 4.137 8.618
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.284 1.783 7.320 11.131 -9.125
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 2.529 3.152 4.913 3.820
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 204.250 256.245 330.281 370.352 386.161