Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 209.899 142.389 214.859 514.014 663.003
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -71.401 -66.521 -71.603 -128.680 -56.896
3. Tiền chi trả cho người lao động -22.121 -20.625 -17.492 -19.186 -15.826
4. Tiền chi trả lãi vay -4.843 -6.241 -8.194 -7.830 -5.668
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -2.683
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 407.460 378.953 475.062 597.047 508.378
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -879.002 -578.326 -682.608 -761.529 -819.727
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -362.690 -150.371 -89.978 193.835 273.263
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -560 -45
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 46
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 262.500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 219 7.860 1.603 1.408 737
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3.781 7.906 264.103 848 692
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 421.158 294.177 304.707 90.465 46.354
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -226.158 -198.274 -413.448 -198.020 -292.823
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 195.000 95.904 -108.741 -107.555 -246.470
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -171.471 -46.561 65.384 87.128 27.486
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 342.225 170.754 124.193 189.577 276.063
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 170.754 124.193 189.577 276.705 303.549