1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
132.283
|
171.787
|
106.817
|
105.084
|
120.829
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
132.283
|
171.787
|
106.817
|
105.084
|
120.829
|
4. Giá vốn hàng bán
|
111.565
|
142.044
|
92.508
|
82.334
|
103.424
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.718
|
29.742
|
14.309
|
22.750
|
17.405
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
38
|
56.775
|
54
|
33
|
16
|
7. Chi phí tài chính
|
-8.619
|
38.317
|
3.511
|
6.143
|
4.224
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.136
|
0
|
|
4.341
|
4.434
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
928
|
869
|
95
|
731
|
245
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11.653
|
28.970
|
11.111
|
11.629
|
11.458
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.795
|
18.361
|
-355
|
4.280
|
1.494
|
12. Thu nhập khác
|
109
|
1.438
|
110
|
1.127
|
1.494
|
13. Chi phí khác
|
388
|
3.888
|
314
|
618
|
152
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-279
|
-2.450
|
-204
|
509
|
1.342
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16.516
|
15.912
|
-559
|
4.789
|
2.835
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.146
|
2.618
|
68
|
605
|
783
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-13.400
|
-5.122
|
|
601
|
403
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-10.254
|
-2.504
|
68
|
1.206
|
1.187
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.770
|
18.416
|
-626
|
3.583
|
1.649
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
364
|
-2.192
|
-674
|
-700
|
-233
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26.406
|
20.608
|
48
|
4.283
|
1.881
|