I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20.578
|
15.912
|
-559
|
4.528
|
2.835
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
51.975
|
-73.408
|
9.081
|
6.158
|
11.176
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-1.381
|
1.179
|
3.439
|
3.498
|
1.572
|
- Các khoản dự phòng
|
65.496
|
-97.518
|
1.089
|
-1.098
|
7.740
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.988
|
1.860
|
-48
|
190
|
-2.570
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-10.152
|
21.071
|
4.600
|
3.569
|
4.434
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
72.553
|
-57.496
|
8.522
|
10.687
|
14.011
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-91.669
|
24.000
|
-125.812
|
94.092
|
-122.263
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.184
|
282.965
|
-10.303
|
-11.121
|
-3.534
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
29.029
|
-145.402
|
2.973
|
-39.404
|
10.418
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.370
|
2.805
|
-3.049
|
1.347
|
-588
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-4.921
|
4.921
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
4.719
|
-15.638
|
-4.600
|
-3.963
|
-4.058
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
705
|
-705
|
-1.111
|
-3.985
|
2.484
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
114
|
-114
|
|
0
|
115
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.626
|
-1.210
|
-179
|
30
|
-153
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
16.710
|
94.127
|
-133.559
|
47.683
|
-103.568
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.024
|
-3.666
|
-9.030
|
-3.672
|
-1.640
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
353
|
2.376
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
3.000
|
|
3.500
|
-3.500
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
500
|
-500
|
4.107
|
-4.107
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-622
|
15.024
|
46
|
41
|
13
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-146
|
10.858
|
-1.377
|
-10.885
|
748
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
80.383
|
167.457
|
76.087
|
98.883
|
83.490
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-72.033
|
-155.029
|
-66.336
|
-62.305
|
-72.112
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
44
|
-53
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.394
|
12.375
|
9.751
|
36.578
|
11.379
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
24.957
|
117.361
|
-125.185
|
73.377
|
-91.441
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.909
|
38.866
|
156.227
|
31.042
|
104.419
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38.866
|
156.227
|
31.042
|
104.419
|
12.978
|