Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21.347 -11.155 15.003 5.901 28.698
2. Điều chỉnh cho các khoản -41.876 3.214 8.614 3.802 9.500
- Khấu hao TSCĐ 2.217 3.509 3.770 3.875 1.997
- Các khoản dự phòng -28.139 0 490 193 544
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -21.515 -5.707 -2.710 -6.501 32
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5.560 5.412 7.063 6.235 6.927
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -20.529 -7.941 23.616 9.703 38.198
- Tăng, giảm các khoản phải thu 182.721 -7.790 16.259 139.014 -46.682
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2.823 -68.963 -25.817 -42.257 69.710
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -16.561 84.272 44.347 55.568 38.171
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.628 -1.561 -4.478 204 715
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.542 -5.412 -8.066 -5.232 -6.927
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 911 -3.622 -1.332 -4.252
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -74 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -60 -270 -690 -258 -156
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 138.760 -6.753 41.549 155.411 88.779
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.325 -2.036 -4.855 -5.306 -1.202
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 11 -11 2.316
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -150.000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 33.000 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -4.294 -4.294 4.294 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 615 3.865 -3.671 12.882 -32
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -123.004 -2.465 -4.221 7.565 1.082
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 438 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 78.289 103.787 126.833 98.739 144.685
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -77.860 -101.200 -137.214 -86.403 -128.613
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -6.452 4.034 -4.034 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 429 -3.427 -6.348 8.302 16.072
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 16.185 -12.645 30.981 171.278 105.933
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12.978 29.163 16.518 47.499 218.777
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29.163 16.518 47.499 218.777 324.710