TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
549.912
|
491.972
|
363.831
|
310.879
|
304.778
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
95.235
|
14.517
|
8.684
|
10.917
|
6.552
|
1. Tiền
|
10.936
|
1.702
|
5.636
|
2.766
|
3.489
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
84.299
|
12.816
|
3.048
|
8.151
|
3.063
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
55.200
|
37.872
|
4.115
|
3.672
|
3.832
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
200
|
0
|
4.176
|
4.978
|
4.354
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-62
|
-1.306
|
-522
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
55.000
|
37.872
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
107.313
|
219.332
|
204.231
|
205.712
|
207.177
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
63.993
|
68.189
|
74.004
|
76.026
|
77.599
|
2. Trả trước cho người bán
|
30.010
|
30.000
|
29
|
83
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
13.309
|
121.144
|
130.197
|
129.603
|
129.578
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
292.104
|
219.772
|
146.802
|
90.578
|
86.775
|
1. Hàng tồn kho
|
292.104
|
219.772
|
146.802
|
90.578
|
86.775
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
60
|
478
|
0
|
0
|
440
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
55
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
5
|
478
|
0
|
0
|
440
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
153.870
|
175.429
|
169.426
|
165.960
|
166.240
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30.134
|
26.461
|
27.476
|
27.220
|
27.163
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
30.134
|
26.461
|
27.476
|
27.220
|
27.163
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
13.279
|
14.703
|
9.388
|
8.961
|
8.551
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
384
|
2.147
|
866
|
675
|
501
|
- Nguyên giá
|
3.985
|
6.069
|
3.408
|
3.408
|
3.408
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.601
|
-3.922
|
-2.542
|
-2.733
|
-2.907
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12.895
|
12.556
|
8.523
|
8.286
|
8.050
|
- Nguyên giá
|
17.094
|
17.094
|
11.977
|
11.977
|
11.977
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.200
|
-4.538
|
-3.454
|
-3.690
|
-3.926
|
III. Bất động sản đầu tư
|
550
|
36.125
|
41.409
|
42.982
|
44.924
|
- Nguyên giá
|
1.017
|
37.106
|
47.138
|
50.316
|
54.306
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-467
|
-981
|
-5.730
|
-7.334
|
-9.383
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
82.642
|
80.484
|
80.622
|
81.433
|
80.272
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
82.642
|
80.052
|
79.815
|
80.433
|
79.273
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
432
|
807
|
999
|
999
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.384
|
4.384
|
5.864
|
5.364
|
5.330
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
34
|
34
|
1.514
|
1.014
|
980
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.350
|
4.350
|
4.350
|
4.350
|
4.350
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22.882
|
13.272
|
4.667
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22.821
|
13.272
|
4.667
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
61
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
703.782
|
667.402
|
533.256
|
476.839
|
471.017
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
420.561
|
383.043
|
245.560
|
184.793
|
183.630
|
I. Nợ ngắn hạn
|
420.561
|
383.043
|
245.560
|
184.711
|
183.630
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.743
|
12.112
|
4.929
|
3.124
|
2.734
|
4. Người mua trả tiền trước
|
222.540
|
157.012
|
60.457
|
27
|
22
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.752
|
415
|
1.643
|
303
|
473
|
6. Phải trả người lao động
|
1.266
|
1.275
|
338
|
871
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
163.557
|
196.934
|
162.672
|
162.704
|
162.624
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.013
|
12.010
|
11.173
|
11.392
|
10.799
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.691
|
3.285
|
4.348
|
6.290
|
6.978
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
83
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
83
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
283.221
|
284.358
|
287.697
|
292.046
|
287.387
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
283.221
|
284.358
|
287.697
|
292.046
|
287.387
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
125.989
|
125.989
|
125.989
|
138.587
|
138.587
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22.399
|
22.399
|
22.399
|
22.399
|
22.399
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
114.168
|
107.772
|
107.772
|
107.772
|
107.772
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8.081
|
8.064
|
8.064
|
8.064
|
8.064
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
12.711
|
20.134
|
23.473
|
15.224
|
10.565
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
12.711
|
5.117
|
6.500
|
7.311
|
9.404
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
15.017
|
16.973
|
7.913
|
1.161
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-127
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
703.782
|
667.402
|
533.256
|
476.839
|
471.017
|