1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.114.369
|
2.759.819
|
2.726.407
|
2.879.224
|
2.611.735
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12.709
|
14.331
|
14.583
|
31.339
|
19.403
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.101.660
|
2.745.489
|
2.711.824
|
2.847.885
|
2.592.332
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.810.422
|
2.548.694
|
2.486.087
|
2.609.212
|
2.330.567
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
291.238
|
196.795
|
225.737
|
238.673
|
261.765
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.715
|
6.532
|
5.160
|
4.877
|
66.099
|
7. Chi phí tài chính
|
83.592
|
98.267
|
95.674
|
100.262
|
138.497
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
82.242
|
98.155
|
89.913
|
88.545
|
127.001
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-651
|
2.787
|
51
|
70
|
-341
|
9. Chi phí bán hàng
|
39.919
|
33.633
|
29.000
|
37.190
|
35.631
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
76.744
|
64.678
|
66.924
|
79.839
|
88.550
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
92.046
|
9.537
|
39.349
|
26.328
|
64.845
|
12. Thu nhập khác
|
12.296
|
6.429
|
20.745
|
20.204
|
6.015
|
13. Chi phí khác
|
10.272
|
3.723
|
4.853
|
17.245
|
25.368
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.024
|
2.706
|
15.892
|
2.959
|
-19.353
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
94.070
|
12.243
|
55.241
|
29.287
|
45.492
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.329
|
5.935
|
14.961
|
9.863
|
18.910
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4.206
|
-318
|
11
|
24
|
537
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.123
|
5.617
|
14.972
|
9.887
|
19.448
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
81.947
|
6.626
|
40.269
|
19.400
|
26.044
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
28.239
|
2.301
|
4.672
|
7.029
|
5.026
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
53.707
|
4.325
|
35.598
|
12.371
|
21.018
|