I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
94.070
|
11.334
|
55.182
|
28.667
|
45.492
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
141.401
|
198.715
|
155.389
|
177.240
|
135.421
|
- Khấu hao TSCĐ
|
73.203
|
101.417
|
69.755
|
80.836
|
63.023
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.620
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
8.389
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13.347
|
0
|
-4.229
|
7.861
|
-62.992
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
83.165
|
97.299
|
89.863
|
88.543
|
127.001
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
235.471
|
210.049
|
210.570
|
205.907
|
180.913
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-462.685
|
160.066
|
28.261
|
-68.914
|
9.746
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-86.719
|
-173.434
|
-141.754
|
-165.389
|
3.678
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
157.409
|
-61.637
|
-13.375
|
-16.116
|
-35.195
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-7.579
|
-38.684
|
7.403
|
-1.517
|
-29.887
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-85.277
|
-97.299
|
-89.863
|
-88.543
|
-122.279
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.458
|
-16.191
|
-10.611
|
-8.773
|
-10.131
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.598
|
0
|
2.396
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.253
|
0
|
0
|
|
-46.446
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-254.494
|
-17.129
|
-6.973
|
-143.346
|
-49.603
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-131.048
|
-10.905
|
-16.093
|
-11.761
|
-78.608
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
60.354
|
7.061
|
20.323
|
3.900
|
-20.794
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-33.527
|
-84.552
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
67.962
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-78.185
|
-85.658
|
-51
|
-70
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
891
|
34.500
|
0
|
|
110.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.141
|
0
|
0
|
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-143.847
|
-55.002
|
4.179
|
-41.458
|
-5.992
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
30.180
|
0
|
0
|
150.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.769.345
|
2.124.444
|
2.228.091
|
2.450.832
|
2.630.240
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.351.904
|
-2.035.995
|
-2.176.087
|
-2.360.246
|
-2.530.999
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-34.633
|
-28.606
|
-46.708
|
-35.407
|
-62.693
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
412.988
|
59.843
|
5.295
|
205.179
|
36.548
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14.648
|
-12.288
|
2.501
|
20.375
|
-19.047
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.861
|
38.388
|
26.100
|
30.385
|
50.760
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38.509
|
26.100
|
28.601
|
50.760
|
31.713
|