Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.987.684 5.999.048 6.008.634 6.805.972 8.573.479
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.865.097 1.539.577 651.669 1.830.901 1.151.271
1. Tiền 394.808 258.172 234.349 259.187 457.071
2. Các khoản tương đương tiền 1.470.288 1.281.405 417.320 1.571.714 694.200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.138.926 1.221.296 1.328.559 913.528 1.749.362
1. Chứng khoán kinh doanh 67.612 59.752 432.982 72.554 789.693
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -11.121 -6.378 -953 -294 -802
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.082.435 1.167.922 896.530 841.269 960.471
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.965.707 2.137.974 3.082.282 2.986.542 4.013.296
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.087.146 906.380 1.348.736 2.034.511 2.664.128
2. Trả trước cho người bán 149.446 230.845 575.198 144.815 300.018
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 421.770 605.008 532.718 532.836 566.100
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 98.600 466.600 21.384 94.850
6. Phải thu ngắn hạn khác 368.857 357.311 253.934 372.123 596.729
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61.512 -60.170 -94.904 -119.126 -208.530
IV. Tổng hàng tồn kho 969.074 987.204 807.507 799.901 1.408.572
1. Hàng tồn kho 984.760 999.667 813.558 806.473 1.429.139
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15.686 -12.463 -6.051 -6.572 -20.567
V. Tài sản ngắn hạn khác 48.881 112.997 138.617 275.100 250.979
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.820 3.033 5.229 9.430 15.698
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 42.365 99.573 127.329 260.574 229.082
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4.696 10.391 6.059 5.097 6.199
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 9.511.979 13.623.717 14.521.820 25.021.031 25.341.077
I. Các khoản phải thu dài hạn 33.558 38.930 50.818 37.218 33.441
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 745 218 25 29 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 150
5. Phải thu dài hạn khác 32.813 38.712 50.793 37.190 33.291
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 445.423 1.859.029 2.584.785 16.057.665 15.841.878
1. Tài sản cố định hữu hình 415.018 1.826.991 2.518.931 15.991.796 15.770.540
- Nguyên giá 1.675.880 3.588.886 4.432.809 21.253.747 22.224.184
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.260.863 -1.761.895 -1.913.878 -5.261.950 -6.453.644
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 30.406 32.039 65.853 65.868 71.338
- Nguyên giá 50.052 51.923 83.623 84.743 91.988
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.646 -19.884 -17.770 -18.875 -20.650
III. Bất động sản đầu tư 1.602.831 1.856.449 1.773.067 1.570.332 1.456.785
- Nguyên giá 2.213.425 2.577.609 2.616.686 2.507.128 2.507.128
- Giá trị hao mòn lũy kế -610.594 -721.160 -843.619 -936.796 -1.050.344
IV. Tài sản dở dang dài hạn 153.223 67.744 275.955 405.953 549.128
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 153.223 67.744 275.955 405.953 549.128
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.992.207 9.214.041 9.287.155 6.261.443 6.490.633
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6.136.086 7.896.639 8.449.674 5.744.935 6.174.124
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 862.146 791.898 307.894 286.509 286.509
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -36.026 -4.496 -414 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30.000 530.000 530.000 230.000 30.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 283.935 317.343 307.305 380.290 385.864
1. Chi phí trả trước dài hạn 259.060 279.357 273.455 329.729 328.607
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 24.875 37.986 33.850 40.983 47.748
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 9.578 9.510
VII. Lợi thế thương mại 801 270.181 242.735 308.129 583.349
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 15.499.663 19.622.765 20.530.454 31.827.003 33.914.557
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.571.295 8.521.096 8.317.805 15.469.126 14.710.864
I. Nợ ngắn hạn 3.056.518 3.268.741 3.443.435 4.062.370 4.086.213
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.111.455 887.612 1.264.638 1.233.986 1.455.134
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 475.613 528.789 633.005 659.734 649.942
4. Người mua trả tiền trước 968.365 966.232 790.666 821.856 810.444
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72.324 67.682 74.565 258.735 291.983
6. Phải trả người lao động 21.999 24.924 43.099 49.177 70.958
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 259.074 629.171 526.830 870.977 573.773
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11.496 10.607 7.751 1.670 1.018
11. Phải trả ngắn hạn khác 119.512 139.664 85.219 142.022 219.515
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 14.585 9.804 14.778 20.119 10.557
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.094 4.257 2.883 4.093 2.888
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.514.777 5.252.355 4.874.370 11.406.757 10.624.651
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 200.111 232.433 231.569 444.717 450.929
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.069.934 4.739.199 4.334.711 10.739.973 9.945.951
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 189.180 189.101
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 35.609 44.223 43.493 32.887 37.523
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 209.123 236.500 264.598 0 1.148
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 9.928.368 11.101.669 12.212.649 16.357.877 19.203.693
I. Vốn chủ sở hữu 9.928.368 11.101.669 12.212.649 16.357.877 19.203.693
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.100.588 3.100.588 3.100.588 3.100.588 3.564.105
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.050.489 1.050.489 1.050.489 1.050.489 1.050.489
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -83 -83 -47.622 -47.622 -47.622
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 240.078 240.272 234.722 234.679 234.679
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.927.769 6.005.761 7.114.819 8.963.841 10.704.620
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.143.798 4.366.867 5.486.743 7.108.761 8.012.104
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.783.972 1.638.894 1.628.076 1.855.080 2.692.517
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 609.526 704.642 759.653 3.055.902 3.697.422
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 15.499.663 19.622.765 20.530.454 31.827.003 33.914.557