TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
95.360
|
100.158
|
76.588
|
90.251
|
140.467
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
924
|
6.942
|
10.653
|
17.437
|
14.710
|
1. Tiền
|
924
|
6.942
|
10.653
|
17.437
|
14.710
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
67.723
|
74.839
|
62.252
|
69.271
|
107.093
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
56.062
|
41.863
|
33.435
|
42.608
|
59.014
|
2. Trả trước cho người bán
|
652
|
493
|
342
|
431
|
2.798
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.009
|
33.431
|
33.853
|
36.114
|
61.815
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-947
|
-5.377
|
-9.882
|
-16.534
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26.552
|
17.808
|
3.682
|
3.543
|
18.635
|
1. Hàng tồn kho
|
26.552
|
17.808
|
3.682
|
3.543
|
18.635
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
162
|
570
|
0
|
0
|
29
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
491
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
162
|
79
|
0
|
0
|
29
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8.816
|
8.135
|
8.111
|
7.153
|
7.718
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.371
|
8.135
|
7.370
|
6.695
|
6.894
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.371
|
8.135
|
7.370
|
6.695
|
6.894
|
- Nguyên giá
|
16.960
|
17.860
|
18.200
|
18.740
|
19.638
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.589
|
-9.724
|
-10.830
|
-12.045
|
-12.744
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
444
|
0
|
741
|
458
|
824
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
444
|
0
|
741
|
458
|
824
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
104.175
|
108.294
|
84.699
|
97.404
|
148.185
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
87.477
|
92.969
|
69.293
|
82.055
|
132.776
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87.477
|
92.969
|
69.293
|
82.055
|
132.776
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
11.976
|
14.855
|
5.982
|
4.297
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33.773
|
38.546
|
24.716
|
38.955
|
70.019
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.342
|
2.904
|
1.401
|
1.222
|
22.649
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.727
|
3.324
|
162
|
1.947
|
1.081
|
6. Phải trả người lao động
|
12.541
|
17.041
|
18.062
|
18.612
|
21.260
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
737
|
1.187
|
1.891
|
2.256
|
2.118
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
7.113
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.090
|
14.548
|
17.006
|
14.572
|
15.458
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
369
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
179
|
196
|
73
|
194
|
192
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
16.698
|
15.325
|
15.406
|
15.350
|
15.409
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
16.698
|
15.325
|
15.406
|
15.350
|
15.409
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15.099
|
15.099
|
15.099
|
15.099
|
15.099
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
160
|
160
|
160
|
160
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.599
|
66
|
147
|
91
|
150
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
66
|
0
|
150
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.599
|
66
|
81
|
91
|
0
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
104.175
|
108.294
|
84.699
|
97.404
|
148.185
|