Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 612.057 673.504 709.302 728.156 536.645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 167.929 214.648 273.437 319.747 168.868
1. Tiền 77.130 74.228 122.534 129.640 85.154
2. Các khoản tương đương tiền 90.799 140.420 150.903 190.107 83.715
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 103.261 120.456 125.540 111.858 106.956
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 103.261 120.456 125.540 111.858 106.956
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53.497 44.074 33.358 36.519 30.101
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.839 10.799 4.589 8.036 19.335
2. Trả trước cho người bán 13.997 28.405 24.618 19.162 3.759
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.712 7.566 6.801 12.063 9.766
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.050 -2.695 -2.650 -2.743 -2.759
IV. Tổng hàng tồn kho 210.667 218.396 204.728 180.468 149.451
1. Hàng tồn kho 235.980 239.766 206.927 180.468 149.451
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -25.313 -21.370 -2.199 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 76.702 75.929 72.239 79.565 81.269
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.464 770 834 629 1.204
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 73.483 73.427 69.798 77.330 78.323
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.754 1.732 1.606 1.606 1.741
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.136.435 2.118.138 2.091.831 2.165.791 2.180.446
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.509 3.495 3.720 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 3.509 3.495 3.500 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 220 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.869.552 1.860.018 1.821.423 1.919.941 1.919.843
1. Tài sản cố định hữu hình 1.868.035 1.858.581 1.820.107 1.918.677 1.918.671
- Nguyên giá 2.646.970 2.653.887 2.637.740 2.790.244 2.822.326
- Giá trị hao mòn lũy kế -778.934 -795.306 -817.633 -871.567 -903.655
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.516 1.437 1.317 1.264 1.172
- Nguyên giá 3.902 3.943 3.882 4.006 4.028
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.386 -2.507 -2.565 -2.742 -2.856
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 159.479 161.361 184.177 158.780 167.303
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 159.479 161.361 184.177 158.780 167.303
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 60.540 61.209 60.791 59.346 58.237
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21.284 21.316 20.899 19.454 18.345
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 41.306 41.306 41.306 41.306 41.306
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.050 -1.414 -1.414 -1.414 -1.414
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 43.355 32.056 21.719 27.725 35.062
1. Chi phí trả trước dài hạn 30.950 23.477 20.253 20.151 23.392
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 12.405 8.579 1.466 7.574 11.671
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.748.491 2.791.641 2.801.133 2.893.947 2.717.091
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 548.307 480.547 554.400 632.099 408.192
I. Nợ ngắn hạn 287.393 221.574 314.290 393.795 220.303
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50.795 39.197 48.467 41.243 39.773
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 13.762 18.218 35.772 43.871 23.739
4. Người mua trả tiền trước 11.863 82.398 34.499 30.008 11.563
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 46.961 25.817 26.742 47.786 39.473
6. Phải trả người lao động 64.343 11.555 21.416 24.167 60.005
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.004 3.424 6.308 4.217 11.302
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 52.635 15.364 114.513 174.965 7.085
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37.030 25.601 26.572 27.538 27.364
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 260.914 258.972 240.110 238.303 187.889
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 1.473 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 249.967 248.025 227.690 227.357 176.942
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 10.947 10.947 10.947 10.947 10.947
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.200.184 2.311.095 2.246.733 2.261.848 2.308.899
I. Vốn chủ sở hữu 2.200.184 2.311.095 2.246.733 2.261.848 2.308.899
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 879.450 879.450 879.450 879.450 879.450
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 49.139 49.139 49.139 49.139 49.139
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 109.601 122.475 103.416 135.230 140.472
8. Quỹ đầu tư phát triển 246.114 246.114 246.114 246.114 246.114
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 166.051 256.575 223.951 158.559 244.457
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32.697 194.175 88.436 10.939 78.734
- LNST chưa phân phối kỳ này 133.354 62.400 135.516 147.621 165.723
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 749.828 757.341 744.662 793.356 749.266
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.748.491 2.791.641 2.801.133 2.893.947 2.717.091