TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
612.057
|
673.504
|
709.302
|
728.156
|
536.645
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
167.929
|
214.648
|
273.437
|
319.747
|
168.868
|
1. Tiền
|
77.130
|
74.228
|
122.534
|
129.640
|
85.154
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
90.799
|
140.420
|
150.903
|
190.107
|
83.715
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
103.261
|
120.456
|
125.540
|
111.858
|
106.956
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
103.261
|
120.456
|
125.540
|
111.858
|
106.956
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
53.497
|
44.074
|
33.358
|
36.519
|
30.101
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35.839
|
10.799
|
4.589
|
8.036
|
19.335
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.997
|
28.405
|
24.618
|
19.162
|
3.759
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.712
|
7.566
|
6.801
|
12.063
|
9.766
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.050
|
-2.695
|
-2.650
|
-2.743
|
-2.759
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
210.667
|
218.396
|
204.728
|
180.468
|
149.451
|
1. Hàng tồn kho
|
235.980
|
239.766
|
206.927
|
180.468
|
149.451
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-25.313
|
-21.370
|
-2.199
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
76.702
|
75.929
|
72.239
|
79.565
|
81.269
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.464
|
770
|
834
|
629
|
1.204
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
73.483
|
73.427
|
69.798
|
77.330
|
78.323
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.754
|
1.732
|
1.606
|
1.606
|
1.741
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.136.435
|
2.118.138
|
2.091.831
|
2.165.791
|
2.180.446
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.509
|
3.495
|
3.720
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
3.509
|
3.495
|
3.500
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
220
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.869.552
|
1.860.018
|
1.821.423
|
1.919.941
|
1.919.843
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.868.035
|
1.858.581
|
1.820.107
|
1.918.677
|
1.918.671
|
- Nguyên giá
|
2.646.970
|
2.653.887
|
2.637.740
|
2.790.244
|
2.822.326
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-778.934
|
-795.306
|
-817.633
|
-871.567
|
-903.655
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.516
|
1.437
|
1.317
|
1.264
|
1.172
|
- Nguyên giá
|
3.902
|
3.943
|
3.882
|
4.006
|
4.028
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.386
|
-2.507
|
-2.565
|
-2.742
|
-2.856
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
159.479
|
161.361
|
184.177
|
158.780
|
167.303
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
159.479
|
161.361
|
184.177
|
158.780
|
167.303
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
60.540
|
61.209
|
60.791
|
59.346
|
58.237
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
21.284
|
21.316
|
20.899
|
19.454
|
18.345
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
41.306
|
41.306
|
41.306
|
41.306
|
41.306
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.050
|
-1.414
|
-1.414
|
-1.414
|
-1.414
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
43.355
|
32.056
|
21.719
|
27.725
|
35.062
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30.950
|
23.477
|
20.253
|
20.151
|
23.392
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
12.405
|
8.579
|
1.466
|
7.574
|
11.671
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.748.491
|
2.791.641
|
2.801.133
|
2.893.947
|
2.717.091
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
548.307
|
480.547
|
554.400
|
632.099
|
408.192
|
I. Nợ ngắn hạn
|
287.393
|
221.574
|
314.290
|
393.795
|
220.303
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
50.795
|
39.197
|
48.467
|
41.243
|
39.773
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
13.762
|
18.218
|
35.772
|
43.871
|
23.739
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11.863
|
82.398
|
34.499
|
30.008
|
11.563
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
46.961
|
25.817
|
26.742
|
47.786
|
39.473
|
6. Phải trả người lao động
|
64.343
|
11.555
|
21.416
|
24.167
|
60.005
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.004
|
3.424
|
6.308
|
4.217
|
11.302
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
52.635
|
15.364
|
114.513
|
174.965
|
7.085
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
37.030
|
25.601
|
26.572
|
27.538
|
27.364
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
260.914
|
258.972
|
240.110
|
238.303
|
187.889
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.473
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
249.967
|
248.025
|
227.690
|
227.357
|
176.942
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
10.947
|
10.947
|
10.947
|
10.947
|
10.947
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.200.184
|
2.311.095
|
2.246.733
|
2.261.848
|
2.308.899
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.200.184
|
2.311.095
|
2.246.733
|
2.261.848
|
2.308.899
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
879.450
|
879.450
|
879.450
|
879.450
|
879.450
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
49.139
|
49.139
|
49.139
|
49.139
|
49.139
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
109.601
|
122.475
|
103.416
|
135.230
|
140.472
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
246.114
|
246.114
|
246.114
|
246.114
|
246.114
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
166.051
|
256.575
|
223.951
|
158.559
|
244.457
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
32.697
|
194.175
|
88.436
|
10.939
|
78.734
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
133.354
|
62.400
|
135.516
|
147.621
|
165.723
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
749.828
|
757.341
|
744.662
|
793.356
|
749.266
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.748.491
|
2.791.641
|
2.801.133
|
2.893.947
|
2.717.091
|