TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
60.554
|
60.630
|
56.058
|
92.936
|
77.930
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.922
|
7.863
|
3.866
|
35.234
|
10.065
|
1. Tiền
|
4.922
|
1.863
|
866
|
29.699
|
5.065
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
6.000
|
3.000
|
5.535
|
5.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
1.000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
44.307
|
47.221
|
49.709
|
55.734
|
39.833
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
41.662
|
47.208
|
49.370
|
51.504
|
40.069
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
28
|
28
|
44
|
44
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.881
|
221
|
1.300
|
5.259
|
422
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-236
|
-236
|
-988
|
-1.073
|
-703
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.113
|
5.195
|
929
|
1.322
|
27.048
|
1. Hàng tồn kho
|
11.113
|
5.195
|
929
|
1.322
|
27.048
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
213
|
351
|
555
|
645
|
984
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
373
|
49
|
53
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
213
|
350
|
182
|
596
|
931
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
6.501
|
4.307
|
3.999
|
3.738
|
1.818
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
22
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
22
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.553
|
3.535
|
2.571
|
2.386
|
1.818
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.553
|
3.535
|
2.571
|
2.386
|
1.818
|
- Nguyên giá
|
13.495
|
13.648
|
13.648
|
14.472
|
14.472
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.942
|
-10.113
|
-11.078
|
-12.086
|
-12.654
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
99
|
309
|
1.429
|
1.330
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
99
|
0
|
1.429
|
1.330
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
309
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.849
|
462
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.849
|
462
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
67.054
|
64.937
|
60.058
|
96.674
|
79.748
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
55.247
|
51.826
|
43.345
|
78.895
|
61.348
|
I. Nợ ngắn hạn
|
55.247
|
51.826
|
43.345
|
78.895
|
61.348
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7.838
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.874
|
18.364
|
23.968
|
49.704
|
33.293
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.420
|
2.764
|
538
|
310
|
2.262
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.148
|
3.892
|
3.575
|
6.261
|
1.282
|
6. Phải trả người lao động
|
18.396
|
19.292
|
14.648
|
21.212
|
17.880
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
34
|
627
|
5.314
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.698
|
5.622
|
62
|
159
|
162
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.873
|
1.892
|
520
|
621
|
1.155
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
11.807
|
13.111
|
16.713
|
17.779
|
18.400
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10.833
|
12.450
|
16.364
|
17.743
|
18.400
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10.833
|
10.833
|
10.833
|
10.833
|
10.833
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
1.212
|
1.078
|
1.606
|
2.371
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
404
|
4.453
|
5.304
|
5.196
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
200
|
200
|
200
|
200
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
0
|
204
|
4.253
|
5.104
|
4.996
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
974
|
661
|
348
|
35
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
974
|
661
|
348
|
35
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
67.054
|
64.937
|
60.058
|
96.674
|
79.748
|