1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
124.783
|
131.325
|
130.141
|
201.699
|
112.777
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
124.783
|
131.325
|
130.141
|
201.699
|
112.777
|
4. Giá vốn hàng bán
|
105.192
|
113.278
|
111.313
|
181.010
|
92.418
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
19.591
|
18.047
|
18.828
|
20.689
|
20.359
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
48
|
359
|
348
|
408
|
639
|
7. Chi phí tài chính
|
393
|
118
|
0
|
|
11
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
393
|
118
|
0
|
|
11
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.771
|
12.299
|
13.848
|
14.368
|
14.943
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.475
|
5.988
|
5.328
|
6.729
|
6.044
|
12. Thu nhập khác
|
8
|
0
|
0
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
394
|
712
|
5
|
216
|
151
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-386
|
-712
|
-5
|
-216
|
-151
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.089
|
5.276
|
5.323
|
6.513
|
5.894
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.095
|
1.188
|
1.070
|
1.410
|
898
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.095
|
1.188
|
1.070
|
|
898
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.994
|
4.088
|
4.253
|
5.104
|
4.996
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.994
|
4.088
|
4.253
|
5.104
|
4.996
|