Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 124.783 131.325 130.141 201.699 112.777
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 124.783 131.325 130.141 201.699 112.777
4. Giá vốn hàng bán 105.192 113.278 111.313 181.010 92.418
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.591 18.047 18.828 20.689 20.359
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48 359 348 408 639
7. Chi phí tài chính 393 118 0 11
-Trong đó: Chi phí lãi vay 393 118 0 11
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.771 12.299 13.848 14.368 14.943
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.475 5.988 5.328 6.729 6.044
12. Thu nhập khác 8 0 0 0
13. Chi phí khác 394 712 5 216 151
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -386 -712 -5 -216 -151
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.089 5.276 5.323 6.513 5.894
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.095 1.188 1.070 1.410 898
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.095 1.188 1.070 898
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.994 4.088 4.253 5.104 4.996
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.994 4.088 4.253 5.104 4.996