I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.089
|
5.276
|
5.323
|
6.513
|
5.894
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.189
|
618
|
1.056
|
373
|
-467
|
- Khấu hao TSCĐ
|
844
|
858
|
652
|
696
|
532
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
752
|
85
|
-370
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-48
|
-359
|
-348
|
-408
|
-639
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
393
|
118
|
|
0
|
11
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.278
|
5.895
|
6.379
|
6.886
|
5.427
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11.746
|
-3.178
|
-3.060
|
-6.548
|
15.967
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
13.939
|
5.707
|
3.147
|
-295
|
-24.067
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.645
|
4.590
|
-5.639
|
34.834
|
-17.503
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.883
|
1.386
|
90
|
323
|
-4
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-348
|
-118
|
|
0
|
-11
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-807
|
-1.235
|
-1.188
|
-900
|
-1.800
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
191
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9.789
|
-1.190
|
-428
|
-1.137
|
-1.260
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.234
|
11.856
|
-700
|
33.354
|
-23.252
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-26
|
-142
|
-905
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1.000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
1.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
42
|
358
|
337
|
410
|
631
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
42
|
332
|
-805
|
505
|
631
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
14.064
|
4.287
|
|
0
|
2.505
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-15.358
|
-12.125
|
|
0
|
-2.505
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1.408
|
-2.492
|
-2.492
|
-2.548
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.294
|
-9.246
|
-2.492
|
-2.492
|
-2.548
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.486
|
2.941
|
-3.997
|
31.368
|
-25.169
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.408
|
4.922
|
7.863
|
3.866
|
35.234
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.922
|
7.863
|
3.866
|
35.234
|
10.065
|