TÀI SẢN
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
792.729
|
1.125.007
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
70.332
|
17.926
|
1. Tiền
|
70.332
|
17.926
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
22.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
22.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
397.826
|
674.862
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
232.906
|
498.822
|
2. Trả trước cho người bán
|
119.004
|
129.256
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
45.916
|
46.784
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
301.878
|
389.075
|
1. Hàng tồn kho
|
301.878
|
389.075
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22.692
|
20.645
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
11.107
|
5.606
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
11.585
|
15.039
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
388.501
|
556.633
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.016
|
2.611
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.016
|
2.611
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
283.533
|
331.159
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
199.477
|
232.047
|
- Nguyên giá
|
560.208
|
623.598
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-360.731
|
-391.551
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
17.253
|
34.315
|
- Nguyên giá
|
30.782
|
52.411
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.528
|
-18.096
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
66.803
|
64.798
|
- Nguyên giá
|
68.204
|
68.204
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.402
|
-3.407
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.615
|
38.931
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.615
|
38.931
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.500
|
114.999
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
111.499
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.500
|
3.500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
77.052
|
61.071
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
77.052
|
61.071
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
8.785
|
7.860
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.181.230
|
1.681.640
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
692.275
|
951.757
|
I. Nợ ngắn hạn
|
666.912
|
913.629
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
423.068
|
580.658
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
134.839
|
206.916
|
4. Người mua trả tiền trước
|
58.454
|
65.450
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
14.565
|
21.982
|
6. Phải trả người lao động
|
16.621
|
13.764
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.871
|
11.650
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.874
|
12.588
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
621
|
621
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
25.363
|
38.127
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.000
|
1.000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.265
|
23.452
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
14.097
|
13.675
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
488.956
|
729.884
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
488.956
|
729.884
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
360.000
|
450.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
40.010
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
116.892
|
218.347
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
42.560
|
116.892
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
74.332
|
101.455
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
12.064
|
21.526
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.181.230
|
1.681.640
|