Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 792.729 1.125.007
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70.332 17.926
1. Tiền 70.332 17.926
2. Các khoản tương đương tiền 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 22.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 22.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 397.826 674.862
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 232.906 498.822
2. Trả trước cho người bán 119.004 129.256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 45.916 46.784
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 301.878 389.075
1. Hàng tồn kho 301.878 389.075
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 22.692 20.645
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11.107 5.606
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.585 15.039
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 388.501 556.633
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.016 2.611
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.016 2.611
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0
II. Tài sản cố định 283.533 331.159
1. Tài sản cố định hữu hình 199.477 232.047
- Nguyên giá 560.208 623.598
- Giá trị hao mòn lũy kế -360.731 -391.551
2. Tài sản cố định thuê tài chính 17.253 34.315
- Nguyên giá 30.782 52.411
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.528 -18.096
3. Tài sản cố định vô hình 66.803 64.798
- Nguyên giá 68.204 68.204
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.402 -3.407
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.615 38.931
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.615 38.931
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.500 114.999
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 111.499
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.500 3.500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 77.052 61.071
1. Chi phí trả trước dài hạn 77.052 61.071
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0
VII. Lợi thế thương mại 8.785 7.860
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.181.230 1.681.640
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 692.275 951.757
I. Nợ ngắn hạn 666.912 913.629
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 423.068 580.658
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 134.839 206.916
4. Người mua trả tiền trước 58.454 65.450
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.565 21.982
6. Phải trả người lao động 16.621 13.764
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.871 11.650
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 6.874 12.588
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 621 621
14. Quỹ bình ổn giá 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0
II. Nợ dài hạn 25.363 38.127
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.000 1.000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10.265 23.452
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14.097 13.675
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 488.956 729.884
I. Vốn chủ sở hữu 488.956 729.884
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 360.000 450.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 40.010
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 116.892 218.347
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42.560 116.892
- LNST chưa phân phối kỳ này 74.332 101.455
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 12.064 21.526
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.181.230 1.681.640