Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 151.004 48.595 44.474 38.951 29.552
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 266 654 102 269 167
1. Tiền 266 654 102 269 167
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.266 2.481 4.194 4.656 3.190
1. Chứng khoán kinh doanh 5.141 5.141 5.141 5.141 4.326
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -2.875 -2.661 -1.401 -485 -1.136
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 454 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 112.259 21.500 15.683 9.465 1.701
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62.166 48.434 42.752 37.557 35.349
2. Trả trước cho người bán 10.235 5.035 5.095 5.011 5.114
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 67.853 65.673 65.752 65.315 65.488
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27.996 -97.642 -97.916 -98.418 -104.251
IV. Tổng hàng tồn kho 32.292 19.993 20.483 20.506 20.404
1. Hàng tồn kho 33.073 21.632 22.121 22.144 22.042
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -781 -1.638 -1.638 -1.638 -1.638
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.922 3.967 4.011 4.055 4.091
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 78 54 49 55 57
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.844 3.913 3.963 4.000 4.034
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 73.949 86.189 85.874 85.585 85.340
I. Các khoản phải thu dài hạn 62.552 79.174 79.174 79.174 79.174
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 62.552 79.174 79.174 79.174 79.174
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.389 2.006 1.712 1.441 1.196
1. Tài sản cố định hữu hình 2.856 1.512 1.257 1.024 818
- Nguyên giá 21.149 20.269 20.188 20.188 20.188
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.292 -18.757 -18.931 -19.164 -19.370
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 533 494 455 417 378
- Nguyên giá 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
- Giá trị hao mòn lũy kế -467 -506 -544 -583 -622
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 7.971 4.970 4.970 4.970 4.970
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7.080 7.080 7.080 7.080 7.080
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.398 2.398 2.398 2.398 3.213
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.506 -4.508 -4.508 -4.508 -5.323
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 37 39 18 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 37 39 18 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 224.953 134.785 130.349 124.535 114.892
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 266.916 271.456 275.460 274.151 278.600
I. Nợ ngắn hạn 202.438 186.719 190.722 189.413 193.858
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8.472 7.358 7.315 7.315 7.277
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 71.127 58.126 58.040 57.802 57.482
4. Người mua trả tiền trước 11.444 10.414 7.347 4.550 4.580
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38.862 39.352 42.463 42.551 46.138
6. Phải trả người lao động 7.048 6.201 7.125 5.943 5.851
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.951 12.849 12.822 13.553 13.603
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 54.534 52.419 55.610 57.699 58.927
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 64.478 84.737 84.737 84.737 84.742
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 64.478 84.737 84.737 84.737 84.742
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -41.963 -136.672 -145.111 -149.616 -163.708
I. Vốn chủ sở hữu -41.963 -136.672 -145.111 -149.616 -163.708
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.777 15.777 15.777 15.777 15.777
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -107.740 -202.449 -210.888 -215.393 -229.485
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -103.958 -175.485 -202.449 -210.888 -215.393
- LNST chưa phân phối kỳ này -3.782 -26.963 -8.439 -4.505 -14.093
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 224.953 134.785 130.349 124.535 114.892