Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 85.890 88.974 87.222 83.088 75.865
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 518 58 7 14 12
1. Tiền 518 58 7 14 12
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42.938 50.587 53.056 47.922 41.830
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.039 18.648 17.355 15.291 13.345
2. Trả trước cho người bán 608 850 527 472 170
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 26.164 29.586 30.657 27.436 24.373
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 643 643 457
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.267 1.630 4.001 4.207 3.612
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -139 -127 -127 -127 -127
IV. Tổng hàng tồn kho 39.517 35.482 34.013 35.007 33.878
1. Hàng tồn kho 39.517 35.482 34.013 35.007 33.878
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.917 2.847 146 146 146
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 168 207 146 146 146
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 2.749 2.640 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 31.423 29.273 26.553 23.792 20.141
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 22.213 19.767 17.399 15.070 12.743
1. Tài sản cố định hữu hình 22.213 19.767 17.399 15.070 12.743
- Nguyên giá 34.660 34.660 34.119 33.728 33.339
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.447 -14.893 -16.720 -18.658 -20.596
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 462 462 462 100 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 462 100 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.000 3.000 3.000 3.000 1.966
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.000 3.000 3.000 3.000 1.966
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.747 6.044 5.692 5.622 5.432
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.747 6.044 5.692 5.622 5.432
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 117.313 118.247 113.775 106.881 96.006
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 133.649 137.431 135.549 134.800 130.829
I. Nợ ngắn hạn 116.109 122.191 123.109 125.659 125.589
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 40.501 43.276 41.565 41.559 43.500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.825 15.142 14.323 14.301 13.375
4. Người mua trả tiền trước 2.844 2.507 1.677 301 73
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.669 3.323 3.059 2.723 3.279
6. Phải trả người lao động 5.233 4.815 4.144 3.992 1.588
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.949 3.321 3.501 1.981 1.981
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 22.329 19.206 18.221 16.053 12.718
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 25.644 30.488 36.505 44.635 48.961
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 114 114 114 114 114
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 17.540 15.240 12.440 9.140 5.240
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17.540 15.240 12.440 9.140 5.240
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -16.336 -19.184 -21.775 -27.919 -34.823
I. Vốn chủ sở hữu -16.336 -19.184 -21.775 -27.919 -34.823
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15.728 15.728 15.728 15.728 15.728
2. Thặng dư vốn cổ phần 652 652 652 652 652
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 752 752 1.286 1.286 1.286
9. Quỹ dự phòng tài chính 534 534 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -34.003 -36.851 -39.441 -45.585 -52.489
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -36.851 -39.441 -45.585
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.590 -6.144 -6.904
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 117.313 118.247 113.775 106.881 96.006