Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 100.289 80.522 99.304 168.323 195.334
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 51.131 35.998 60.885 104.155 98.550
1. Tiền 7.130 35.998 42.719 89.065 11.550
2. Các khoản tương đương tiền 44.001 0 18.166 15.090 87.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.000 2.000 2.081 2.165 29.205
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.000 2.000 2.081 2.165 29.205
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41.382 41.663 35.564 60.422 64.149
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 37.497 37.612 32.705 55.698 62.993
2. Trả trước cho người bán 1.211 2.843 0 3.391 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.674 1.208 2.859 1.333 1.156
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2.661 530 445 1.295 3.159
1. Hàng tồn kho 2.661 530 445 1.295 3.159
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.115 332 330 285 271
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.115 332 330 285 271
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 985.838 937.599 892.722 842.626 805.128
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 981.679 931.346 885.298 835.773 789.963
1. Tài sản cố định hữu hình 978.279 927.946 881.898 832.373 786.563
- Nguyên giá 1.387.724 1.387.884 1.392.033 1.390.186 1.395.950
- Giá trị hao mòn lũy kế -409.445 -459.938 -510.135 -557.813 -609.387
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 3.400 3.400 3.400 3.400 3.400
- Nguyên giá 3.400 3.400 3.400 3.400 3.400
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80 80 280 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80 80 280 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.080 6.173 7.144 6.854 15.164
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 2.147 3.469 4.562 6.269
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 4.080 4.026 3.676 2.292 8.896
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.086.127 1.018.121 992.026 1.010.949 1.000.462
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 562.179 492.167 411.386 372.229 410.016
I. Nợ ngắn hạn 88.363 96.939 139.844 229.607 191.555
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 78.075 77.975 70.356 125.849 76.838
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 112 66 203 728 7.174
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 460 565
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.576 13.213 21.505 27.950 20.863
6. Phải trả người lao động 0 0 1.336 1.392 1.423
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 755 592 438 352 426
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.843 2.038 44.398 65.496 78.289
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.003 3.055 1.608 7.378 5.977
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 473.816 395.228 271.542 142.622 218.461
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 1.841 2.705
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 473.816 395.228 271.542 140.781 215.756
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 523.948 525.954 580.640 638.720 590.445
I. Vốn chủ sở hữu 523.948 525.954 580.640 638.720 590.445
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 422.000 422.000 422.000 422.000 422.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 18.026 18.026 18.026 18.026 18.026
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 83.922 85.928 140.614 198.694 150.419
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 25.320 88.974
- LNST chưa phân phối kỳ này 83.922 85.928 140.614 173.374 61.445
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.086.127 1.018.121 992.026 1.010.949 1.000.462