Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 51.264 25.626 8.260 9.689 9.454
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 781 1.678 2.201 1.281 1.233
1. Tiền 781 1.678 2.201 1.281 1.233
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49.879 22.406 5.633 7.789 7.822
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.494 16.542 288 3.505 3.396
2. Trả trước cho người bán 24.033 4.437 4.203 4.507 4.507
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.352 1.427 1.142 960 1.101
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -1.182 -1.182
IV. Tổng hàng tồn kho 361 388 426 423 399
1. Hàng tồn kho 361 388 426 423 399
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 243 1.153 0 195 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 243 1.153 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 195 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 250.688 265.724 259.344 245.924 233.412
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 237.192 225.271 251.016 238.585 226.154
1. Tài sản cố định hữu hình 237.192 225.271 251.016 238.585 226.154
- Nguyên giá 242.932 242.932 281.438 281.438 281.438
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.740 -17.661 -30.422 -42.853 -55.285
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.562 38.468 4.190 4.190 4.190
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.562 38.468 4.190 4.190 4.190
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 3.235 3.145 3.065
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.598 1.598 3.000 3.000 3.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 1.833 1.743 1.663
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.598 -1.598 -1.598 -1.598 -1.598
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.934 1.985 903 5 3
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.934 1.985 903 5 3
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 301.952 291.350 267.605 255.614 242.866
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 189.692 187.504 167.443 150.251 127.725
I. Nợ ngắn hạn 36.330 48.986 45.970 45.924 44.898
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19.980 28.985 21.645 23.045 23.000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 8.046 10.936 8.840 6.695 6.600
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 714 1.653 1.039 1.167 286
6. Phải trả người lao động 1.038 582 717 750 607
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.996 3.316 7.517 8.003 8.263
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.381 3.340 6.212 6.263 6.142
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 174 174 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 153.362 138.517 121.472 104.327 82.827
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 138.517 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 153.362 0 121.472 104.327 82.827
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 112.261 103.847 100.162 105.362 115.141
I. Vốn chủ sở hữu 112.261 103.847 100.162 105.362 115.141
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 120.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -130 -130 -130 -130 -130
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.649 1.649 1.006 1.649 1.649
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 643 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9.259 -17.672 -21.357 -16.157 -6.378
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6.779 -9.259 -17.672 -21.357 -16.157
- LNST chưa phân phối kỳ này -2.479 -8.414 -3.685 5.201 9.778
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 301.952 291.350 267.605 255.614 242.866