TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.057
|
11.741
|
11.481
|
9.318
|
6.991
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
950
|
268
|
2.903
|
2.545
|
1.118
|
1. Tiền
|
950
|
268
|
2.903
|
2.545
|
1.118
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.604
|
10.657
|
8.072
|
6.270
|
5.377
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.415
|
6.514
|
3.932
|
2.130
|
1.571
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.413
|
4.368
|
4.366
|
4.366
|
4.030
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
957
|
956
|
956
|
956
|
958
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.182
|
-1.182
|
-1.182
|
-1.182
|
-1.182
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
399
|
388
|
388
|
378
|
378
|
1. Hàng tồn kho
|
399
|
388
|
388
|
378
|
378
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
103
|
427
|
118
|
126
|
119
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
360
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
68
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
103
|
0
|
118
|
126
|
119
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
230.333
|
225.639
|
222.252
|
219.139
|
216.032
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
223.046
|
218.354
|
215.233
|
212.111
|
209.001
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
223.046
|
218.354
|
215.233
|
212.111
|
209.001
|
- Nguyên giá
|
281.438
|
281.438
|
281.438
|
280.936
|
280.936
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-58.392
|
-63.084
|
-66.205
|
-68.825
|
-71.936
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.190
|
4.190
|
4.190
|
4.190
|
4.190
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.190
|
4.190
|
4.190
|
4.190
|
4.190
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.005
|
3.005
|
2.735
|
2.735
|
2.735
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.603
|
1.603
|
1.333
|
1.333
|
1.333
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.598
|
-1.598
|
-1.598
|
-1.598
|
-1.598
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
93
|
90
|
94
|
103
|
106
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
93
|
90
|
94
|
103
|
106
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
237.390
|
237.379
|
233.733
|
228.458
|
223.023
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
125.253
|
125.270
|
118.733
|
114.647
|
110.658
|
I. Nợ ngắn hạn
|
42.426
|
45.243
|
46.206
|
54.520
|
50.531
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
22.100
|
23.500
|
25.000
|
33.400
|
29.900
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.738
|
5.827
|
5.743
|
5.916
|
5.784
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
124
|
1.119
|
612
|
173
|
107
|
6. Phải trả người lao động
|
203
|
199
|
205
|
603
|
211
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.240
|
8.370
|
8.501
|
8.612
|
8.721
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.021
|
6.228
|
6.145
|
5.816
|
5.807
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
82.827
|
80.027
|
72.527
|
60.127
|
60.127
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
82.827
|
80.027
|
72.527
|
60.127
|
60.127
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
112.138
|
112.109
|
114.999
|
113.811
|
112.365
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
112.138
|
112.109
|
114.999
|
113.811
|
112.365
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
120.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-130
|
-130
|
-130
|
-130
|
-130
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.006
|
1.649
|
1.006
|
1.006
|
1.006
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
643
|
0
|
643
|
643
|
643
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-9.382
|
-9.410
|
-6.520
|
-7.709
|
-9.154
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-6.378
|
-7.934
|
-7.934
|
-7.934
|
-7.709
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3.003
|
-1.475
|
1.415
|
226
|
-1.446
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
237.390
|
237.379
|
233.733
|
228.458
|
223.023
|