TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
53.969
|
40.065
|
60.656
|
57.768
|
87.405
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17
|
181
|
1.003
|
180
|
154
|
1. Tiền
|
17
|
181
|
1.003
|
180
|
154
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
46.331
|
32.262
|
51.829
|
49.800
|
79.288
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
39.547
|
29.210
|
20.121
|
19.004
|
19.460
|
2. Trả trước cho người bán
|
566
|
566
|
574
|
685
|
673
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
8.000
|
21.200
|
23.650
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.635
|
9.074
|
33.302
|
19.522
|
47.528
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.417
|
-6.588
|
-10.168
|
-10.610
|
-12.024
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
7.606
|
7.606
|
7.606
|
7.606
|
7.606
|
1. Hàng tồn kho
|
8.732
|
8.732
|
8.732
|
8.732
|
8.732
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.126
|
-1.126
|
-1.126
|
-1.126
|
-1.126
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
15
|
15
|
217
|
182
|
356
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
15
|
15
|
38
|
61
|
236
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
179
|
121
|
121
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
92.857
|
92.713
|
97.881
|
105.055
|
124.184
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
10.650
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
10.650
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
304
|
159
|
159
|
1.852
|
10.130
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
304
|
159
|
159
|
1.852
|
10.130
|
- Nguyên giá
|
42.122
|
34.199
|
31.157
|
32.923
|
42.363
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41.819
|
-34.040
|
-30.998
|
-31.071
|
-32.233
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
10.661
|
0
|
21.500
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
10.661
|
0
|
21.500
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
92.554
|
92.554
|
87.060
|
92.554
|
92.554
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
92.554
|
92.554
|
92.554
|
92.554
|
92.554
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-5.493
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
146.827
|
132.778
|
158.537
|
162.824
|
211.588
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
28.122
|
16.222
|
15.822
|
14.499
|
14.201
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28.122
|
16.222
|
15.822
|
14.499
|
14.201
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.995
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8.216
|
5.901
|
5.901
|
5.823
|
5.823
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.536
|
6.144
|
6.644
|
6.144
|
6.144
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.844
|
1.605
|
923
|
370
|
253
|
6. Phải trả người lao động
|
283
|
195
|
195
|
109
|
93
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
557
|
445
|
445
|
445
|
445
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.320
|
1.237
|
1.259
|
1.519
|
1.354
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.370
|
695
|
455
|
90
|
90
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
118.705
|
116.556
|
142.714
|
148.324
|
197.388
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
118.705
|
116.556
|
142.714
|
148.324
|
197.388
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
64.800
|
64.800
|
64.800
|
64.800
|
64.800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15.960
|
15.960
|
15.960
|
15.960
|
15.960
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
54.514
|
54.514
|
54.514
|
54.514
|
54.514
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-16.569
|
-18.719
|
7.440
|
13.050
|
62.113
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-13.635
|
-16.569
|
-18.719
|
7.440
|
13.050
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-2.935
|
-2.150
|
26.159
|
5.610
|
49.063
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
146.827
|
132.778
|
158.537
|
162.824
|
211.588
|