TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.039.437
|
2.678.812
|
1.932.147
|
1.559.560
|
1.825.563
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
109.100
|
231.495
|
375.473
|
210.709
|
325.522
|
1. Tiền
|
75.600
|
219.495
|
219.473
|
130.856
|
93.522
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
33.500
|
12.000
|
156.000
|
79.853
|
232.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
255.004
|
348.961
|
13.011
|
23.575
|
73.154
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
267.314
|
11.357
|
8.647
|
18.784
|
65.193
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-12.560
|
-1.775
|
-1.086
|
-911
|
-7.017
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
250
|
339.380
|
5.450
|
5.703
|
14.978
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
380.298
|
1.726.298
|
750.304
|
829.455
|
782.469
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
277.169
|
1.122.232
|
553.721
|
696.772
|
604.375
|
2. Trả trước cho người bán
|
60.223
|
540.932
|
171.792
|
148.480
|
118.426
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
77.019
|
129.953
|
94.667
|
69.517
|
69.456
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-34.113
|
-66.819
|
-69.876
|
-85.315
|
-13.787
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
265.889
|
345.216
|
649.324
|
334.326
|
470.278
|
1. Hàng tồn kho
|
265.889
|
345.216
|
649.324
|
334.326
|
470.278
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29.146
|
26.842
|
144.034
|
161.494
|
174.139
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
565
|
620
|
112
|
342
|
554
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
27.719
|
26.127
|
140.837
|
161.098
|
172.098
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
862
|
95
|
3.085
|
54
|
1.487
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.094.398
|
1.333.954
|
1.508.197
|
2.151.533
|
2.199.218
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.549
|
5.046
|
5.701
|
5.912
|
4.680
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.549
|
5.046
|
5.701
|
5.912
|
4.680
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
907.350
|
944.196
|
839.155
|
753.406
|
1.966.841
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
879.848
|
891.788
|
785.580
|
697.897
|
1.936.553
|
- Nguyên giá
|
1.115.597
|
1.254.962
|
1.280.661
|
1.288.642
|
2.740.638
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-235.749
|
-363.175
|
-495.081
|
-590.745
|
-804.085
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
27.385
|
52.340
|
53.529
|
55.475
|
30.266
|
- Nguyên giá
|
31.684
|
72.255
|
96.909
|
122.733
|
90.415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.299
|
-19.915
|
-43.381
|
-67.258
|
-60.149
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
118
|
69
|
47
|
34
|
22
|
- Nguyên giá
|
453
|
453
|
453
|
453
|
453
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-335
|
-384
|
-406
|
-418
|
-431
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
101.395
|
329.303
|
530.651
|
1.253.856
|
21.651
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
101.395
|
329.303
|
530.651
|
1.253.856
|
21.651
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
76.070
|
39.370
|
120.795
|
113.786
|
116.397
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
71.600
|
70.591
|
73.202
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
60.550
|
30.550
|
42.195
|
42.195
|
42.195
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
15.520
|
8.820
|
7.000
|
1.000
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.034
|
16.038
|
11.895
|
24.574
|
89.650
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
403
|
6.001
|
3.643
|
11.768
|
84.737
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.631
|
10.037
|
8.252
|
10.632
|
2.739
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2.174
|
2.174
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.133.835
|
4.012.766
|
3.440.344
|
3.711.093
|
4.024.781
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.417.099
|
2.949.581
|
2.410.582
|
2.273.628
|
2.484.065
|
I. Nợ ngắn hạn
|
743.558
|
2.078.004
|
1.464.765
|
1.031.851
|
1.268.715
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
370.246
|
572.758
|
551.240
|
446.437
|
324.906
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
82.646
|
217.648
|
563.860
|
271.567
|
288.898
|
4. Người mua trả tiền trước
|
81.324
|
1.034.237
|
126.703
|
191.571
|
310.647
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.352
|
33.783
|
6.943
|
6.531
|
25.510
|
6. Phải trả người lao động
|
21.014
|
42.035
|
52.469
|
28.742
|
32.809
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.520
|
87.732
|
105.553
|
18.647
|
175.181
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
167.246
|
74.453
|
33.723
|
45.526
|
86.731
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
10.484
|
6.809
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.210
|
4.873
|
17.465
|
22.830
|
24.033
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
673.541
|
871.577
|
945.817
|
1.241.776
|
1.215.349
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
7.557
|
57
|
84.871
|
57
|
57
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
660.187
|
779.690
|
778.932
|
1.030.087
|
1.092.674
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.878
|
16.442
|
20.374
|
13.224
|
4.497
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.350
|
75.388
|
61.639
|
198.409
|
118.121
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
569
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
716.736
|
1.063.184
|
1.029.762
|
1.437.466
|
1.540.716
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
716.736
|
1.063.184
|
1.029.762
|
1.437.466
|
1.540.716
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
428.293
|
524.267
|
524.267
|
854.540
|
939.974
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
982
|
822
|
-1.441
|
-1.407
|
-1.407
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
12.705
|
17.665
|
18.445
|
18.445
|
18.445
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.568
|
11.568
|
11.430
|
11.430
|
11.430
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
74.240
|
243.304
|
322.449
|
376.854
|
380.301
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
51.907
|
68.167
|
217.200
|
328.082
|
287.889
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
22.333
|
175.137
|
105.249
|
48.772
|
92.412
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
188.949
|
265.558
|
154.612
|
177.603
|
191.973
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.133.835
|
4.012.766
|
3.440.344
|
3.711.093
|
4.024.781
|