Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 152.899 168.277 186.736 222.696 242.889
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.835 9.578 19.157 47.523 61.843
1. Tiền 11.835 9.578 7.157 12.523 35.343
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 12.000 35.000 26.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27.502 25.002 44.002 104.002 63.502
1. Chứng khoán kinh doanh 2 2 2 2 2
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27.500 25.000 44.000 104.000 63.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38.772 44.085 36.705 30.961 46.536
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36.550 43.013 35.757 28.933 44.679
2. Trả trước cho người bán 1.161 0 0 0 10
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.061 1.072 948 2.028 1.847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 74.583 89.327 86.030 39.839 65.672
1. Hàng tồn kho 74.583 89.327 86.030 39.839 65.672
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 207 284 842 371 5.335
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 207 284 183 371 181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 659 0 5.154
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 45.208 43.495 37.087 34.435 32.065
I. Các khoản phải thu dài hạn 134 39 39 39 39
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 134 39 39 39 39
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44.866 42.629 36.592 34.317 32.001
1. Tài sản cố định hữu hình 25.127 22.890 16.853 14.428 12.187
- Nguyên giá 126.529 142.446 148.137 152.263 155.320
- Giá trị hao mòn lũy kế -101.402 -119.555 -131.284 -137.835 -143.133
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 19.739 19.739 19.739 19.889 19.814
- Nguyên giá 19.739 19.739 19.739 19.889 19.889
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -75
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 166 827 456 78 26
1. Chi phí trả trước dài hạn 31 10 1 0 26
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 135 817 454 78 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 198.107 211.772 223.823 257.131 274.954
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 71.354 74.175 70.911 93.535 98.841
I. Nợ ngắn hạn 71.354 74.175 70.911 93.535 98.841
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.693 24.611 11.462 8.795 17.645
4. Người mua trả tiền trước 2.748 2.983 6.298 11.499 3.875
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.764 5.667 4.236 3.893 5.137
6. Phải trả người lao động 18.030 20.264 27.029 43.162 50.139
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 9.546 8.013 8.304 12.708 8.495
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9.573 12.636 13.582 13.479 13.550
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 126.754 137.597 152.912 163.596 176.113
I. Vốn chủ sở hữu 126.754 137.597 152.912 163.596 176.113
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 79.182 79.182 100.558 100.558 120.466
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.116 11.143 300 4.976 63
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40.456 47.273 52.055 58.062 55.583
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 191 5.283 5.296 8.650 3.881
- LNST chưa phân phối kỳ này 40.266 41.989 46.759 49.412 51.703
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 198.107 211.772 223.823 257.131 274.954