TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
242.889
|
261.759
|
236.552
|
272.443
|
231.673
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
61.843
|
64.064
|
22.245
|
62.404
|
55.316
|
1. Tiền
|
35.343
|
10.064
|
7.245
|
17.904
|
20.816
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
26.500
|
54.000
|
15.000
|
44.500
|
34.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
63.502
|
66.002
|
66.002
|
51.502
|
46.502
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
63.500
|
66.000
|
66.000
|
51.500
|
46.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
46.536
|
41.958
|
43.100
|
46.470
|
32.200
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
44.679
|
40.206
|
40.493
|
44.407
|
29.317
|
2. Trả trước cho người bán
|
10
|
107
|
267
|
899
|
1.088
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.847
|
1.646
|
2.340
|
1.164
|
1.795
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
65.672
|
84.004
|
97.662
|
104.113
|
90.109
|
1. Hàng tồn kho
|
65.672
|
84.004
|
97.662
|
104.113
|
90.109
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.335
|
5.730
|
7.543
|
7.954
|
7.546
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
181
|
130
|
41
|
291
|
190
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5.154
|
5.600
|
7.501
|
7.663
|
7.356
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
32.065
|
30.283
|
29.563
|
27.740
|
26.283
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
39
|
39
|
48
|
48
|
48
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
39
|
39
|
48
|
48
|
48
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
32.001
|
30.226
|
29.493
|
27.677
|
26.221
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.187
|
10.430
|
9.716
|
7.919
|
6.482
|
- Nguyên giá
|
155.320
|
153.839
|
154.937
|
154.937
|
151.540
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-143.133
|
-143.408
|
-145.221
|
-147.018
|
-145.058
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19.814
|
19.795
|
19.777
|
19.758
|
19.739
|
- Nguyên giá
|
19.889
|
19.889
|
19.889
|
19.889
|
19.889
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75
|
-94
|
-113
|
-131
|
-150
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26
|
18
|
23
|
15
|
13
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26
|
18
|
23
|
15
|
13
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
274.954
|
292.041
|
266.115
|
300.183
|
257.956
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
98.841
|
102.297
|
116.218
|
136.452
|
81.006
|
I. Nợ ngắn hạn
|
98.841
|
102.297
|
116.218
|
136.452
|
81.006
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.645
|
16.859
|
15.096
|
17.716
|
3.840
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.875
|
4.314
|
1.462
|
7.102
|
4.150
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.137
|
4.727
|
8.335
|
9.554
|
4.864
|
6. Phải trả người lao động
|
50.139
|
57.791
|
65.179
|
72.467
|
47.140
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
2.797
|
3.336
|
5.790
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
8.495
|
5.511
|
6.166
|
8.145
|
6.531
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13.550
|
10.298
|
16.645
|
15.679
|
14.480
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
176.113
|
189.744
|
149.897
|
163.730
|
176.950
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
176.113
|
189.744
|
149.897
|
163.730
|
176.950
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.466
|
120.466
|
120.466
|
120.466
|
120.466
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
63
|
63
|
5.234
|
5.234
|
5.234
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
55.583
|
69.215
|
24.197
|
38.031
|
51.250
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.881
|
55.583
|
41
|
41
|
41
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
51.703
|
13.631
|
24.156
|
37.990
|
51.209
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
274.954
|
292.041
|
266.115
|
300.183
|
257.956
|