Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.481.693 993.872 763.571 1.203.493 1.401.226
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 164.544 74.066 157.792 214.308 291.650
1. Tiền 164.544 74.066 77.792 172.308 287.650
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 80.000 42.000 4.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 668.644 432.000 355.000 435.000 475.000
1. Chứng khoán kinh doanh 28.644 28.644 28.644 28.644 28.644
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -28.644 -28.644 -28.644 -28.644
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 640.000 432.000 355.000 435.000 475.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 159.773 239.901 122.079 203.694 162.749
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 112.747 79.396 59.462 162.506 170.028
2. Trả trước cho người bán 19.390 39.879 35.763 19.295 10.486
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 96.596 193.019 94.082 89.840 103.230
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -68.961 -72.394 -67.228 -67.947 -120.995
IV. Tổng hàng tồn kho 387.693 144.547 29.125 252.313 344.481
1. Hàng tồn kho 387.693 144.547 29.125 252.313 344.481
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 101.040 103.360 99.574 98.178 127.346
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13.172 3.278 2.130 3.218 9.437
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 87.110 86.306 87.632 94.937 114.579
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 758 13.775 9.812 23 3.330
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 865.693 812.217 787.576 840.340 847.919
I. Các khoản phải thu dài hạn 239.365 237.346 237.130 237.130 249.919
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 478.722 496.912 472.615 467.241 495.388
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -239.356 -259.566 -235.486 -230.111 -245.470
II. Tài sản cố định 229.709 194.992 169.501 194.143 178.768
1. Tài sản cố định hữu hình 198.285 160.182 137.880 171.524 156.727
- Nguyên giá 553.781 495.852 506.661 581.725 580.347
- Giá trị hao mòn lũy kế -355.497 -335.670 -368.781 -410.201 -423.620
2. Tài sản cố định thuê tài chính 5.203 9.444 7.905 0 0
- Nguyên giá 5.309 10.769 10.769 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -106 -1.325 -2.864 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 26.222 25.366 23.716 22.619 22.041
- Nguyên giá 35.354 36.015 36.015 36.150 36.271
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.132 -10.650 -12.299 -13.531 -14.230
III. Bất động sản đầu tư 32.244 32.244 32.244 32.244 32.244
- Nguyên giá 37.253 37.253 37.253 37.253 37.253
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.009 -5.009 -5.009 -5.009 -5.009
IV. Tài sản dở dang dài hạn 58.130 66.285 88.968 93.365 101.823
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 58.130 66.285 88.968 93.365 101.823
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 272.533 258.686 242.929 266.561 256.260
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 178.277 178.277 178.277 178.277 178.277
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 110.046 107.246 107.246 117.246 107.246
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -15.790 -26.838 -42.595 -28.962 -29.264
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 33.711 22.665 16.805 16.897 28.905
1. Chi phí trả trước dài hạn 32.709 20.621 14.762 15.007 18.585
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.002 2.043 2.043 1.890 10.320
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.347.385 1.806.089 1.551.147 2.043.832 2.249.145
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 760.709 294.354 130.226 518.323 764.847
I. Nợ ngắn hạn 755.567 291.620 129.873 517.564 763.745
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56.666 2.764 2.414 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 496.141 158.398 35.503 381.830 562.874
4. Người mua trả tiền trước 3.624 3.233 4.616 4.054 4.808
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22.388 32 48 7.405 10.544
6. Phải trả người lao động 63.023 58.409 30.588 51.200 91.492
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 12.542 115 28 176 260
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.371 3.003 1.159 1.520 2.339
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.854 10.992 10.781 10.174 15.825
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 79.959 54.675 44.737 61.205 75.604
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.142 2.734 352 759 1.102
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.070 320 352 759 1.102
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.072 2.414 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.586.676 1.511.735 1.420.921 1.525.509 1.484.298
I. Vốn chủ sở hữu 1.586.676 1.511.735 1.420.921 1.525.509 1.484.298
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.334.813 1.334.813 1.334.813 1.334.813 1.334.813
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.863 3.863 3.863 3.863 3.863
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -341 -341 -341 -341 -341
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 583 583 583 583 583
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 247.759 172.818 82.004 186.592 145.380
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23.647 40.067 78.940 103 26
- LNST chưa phân phối kỳ này 224.113 132.750 3.064 186.490 145.354
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.347.385 1.806.089 1.551.147 2.043.832 2.249.145