TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.481.693
|
993.872
|
763.571
|
1.203.493
|
1.401.226
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
164.544
|
74.066
|
157.792
|
214.308
|
291.650
|
1. Tiền
|
164.544
|
74.066
|
77.792
|
172.308
|
287.650
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
80.000
|
42.000
|
4.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
668.644
|
432.000
|
355.000
|
435.000
|
475.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
28.644
|
28.644
|
28.644
|
28.644
|
28.644
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
-28.644
|
-28.644
|
-28.644
|
-28.644
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
640.000
|
432.000
|
355.000
|
435.000
|
475.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
159.773
|
239.901
|
122.079
|
203.694
|
162.749
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
112.747
|
79.396
|
59.462
|
162.506
|
170.028
|
2. Trả trước cho người bán
|
19.390
|
39.879
|
35.763
|
19.295
|
10.486
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
96.596
|
193.019
|
94.082
|
89.840
|
103.230
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-68.961
|
-72.394
|
-67.228
|
-67.947
|
-120.995
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
387.693
|
144.547
|
29.125
|
252.313
|
344.481
|
1. Hàng tồn kho
|
387.693
|
144.547
|
29.125
|
252.313
|
344.481
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
101.040
|
103.360
|
99.574
|
98.178
|
127.346
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
13.172
|
3.278
|
2.130
|
3.218
|
9.437
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
87.110
|
86.306
|
87.632
|
94.937
|
114.579
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
758
|
13.775
|
9.812
|
23
|
3.330
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
865.693
|
812.217
|
787.576
|
840.340
|
847.919
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
239.365
|
237.346
|
237.130
|
237.130
|
249.919
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
478.722
|
496.912
|
472.615
|
467.241
|
495.388
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-239.356
|
-259.566
|
-235.486
|
-230.111
|
-245.470
|
II. Tài sản cố định
|
229.709
|
194.992
|
169.501
|
194.143
|
178.768
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
198.285
|
160.182
|
137.880
|
171.524
|
156.727
|
- Nguyên giá
|
553.781
|
495.852
|
506.661
|
581.725
|
580.347
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-355.497
|
-335.670
|
-368.781
|
-410.201
|
-423.620
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5.203
|
9.444
|
7.905
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
5.309
|
10.769
|
10.769
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-106
|
-1.325
|
-2.864
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
26.222
|
25.366
|
23.716
|
22.619
|
22.041
|
- Nguyên giá
|
35.354
|
36.015
|
36.015
|
36.150
|
36.271
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.132
|
-10.650
|
-12.299
|
-13.531
|
-14.230
|
III. Bất động sản đầu tư
|
32.244
|
32.244
|
32.244
|
32.244
|
32.244
|
- Nguyên giá
|
37.253
|
37.253
|
37.253
|
37.253
|
37.253
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.009
|
-5.009
|
-5.009
|
-5.009
|
-5.009
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
58.130
|
66.285
|
88.968
|
93.365
|
101.823
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
58.130
|
66.285
|
88.968
|
93.365
|
101.823
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
272.533
|
258.686
|
242.929
|
266.561
|
256.260
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
178.277
|
178.277
|
178.277
|
178.277
|
178.277
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
110.046
|
107.246
|
107.246
|
117.246
|
107.246
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-15.790
|
-26.838
|
-42.595
|
-28.962
|
-29.264
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33.711
|
22.665
|
16.805
|
16.897
|
28.905
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
32.709
|
20.621
|
14.762
|
15.007
|
18.585
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.002
|
2.043
|
2.043
|
1.890
|
10.320
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.347.385
|
1.806.089
|
1.551.147
|
2.043.832
|
2.249.145
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
760.709
|
294.354
|
130.226
|
518.323
|
764.847
|
I. Nợ ngắn hạn
|
755.567
|
291.620
|
129.873
|
517.564
|
763.745
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
56.666
|
2.764
|
2.414
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
496.141
|
158.398
|
35.503
|
381.830
|
562.874
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.624
|
3.233
|
4.616
|
4.054
|
4.808
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22.388
|
32
|
48
|
7.405
|
10.544
|
6. Phải trả người lao động
|
63.023
|
58.409
|
30.588
|
51.200
|
91.492
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
12.542
|
115
|
28
|
176
|
260
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4.371
|
3.003
|
1.159
|
1.520
|
2.339
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.854
|
10.992
|
10.781
|
10.174
|
15.825
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
79.959
|
54.675
|
44.737
|
61.205
|
75.604
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.142
|
2.734
|
352
|
759
|
1.102
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.070
|
320
|
352
|
759
|
1.102
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.072
|
2.414
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.586.676
|
1.511.735
|
1.420.921
|
1.525.509
|
1.484.298
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.586.676
|
1.511.735
|
1.420.921
|
1.525.509
|
1.484.298
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.334.813
|
1.334.813
|
1.334.813
|
1.334.813
|
1.334.813
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.863
|
3.863
|
3.863
|
3.863
|
3.863
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-341
|
-341
|
-341
|
-341
|
-341
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
583
|
583
|
583
|
583
|
583
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
247.759
|
172.818
|
82.004
|
186.592
|
145.380
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
23.647
|
40.067
|
78.940
|
103
|
26
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
224.113
|
132.750
|
3.064
|
186.490
|
145.354
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.347.385
|
1.806.089
|
1.551.147
|
2.043.832
|
2.249.145
|