Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 65.920 106.733 142.541 243.097 196.829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13.000 12.018 40.866 80.680 16.654
1. Tiền 13.000 12.018 40.866 25.680 11.654
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 55.000 5.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42.297 86.849 96.592 159.155 176.458
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.734 78.514 92.396 156.062 171.732
2. Trả trước cho người bán 8.258 2.323 2.670 892 2.882
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 9.305 6.011 1.526 2.202 1.844
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2.073 2.853 1.946 2.282 1.756
1. Hàng tồn kho 2.073 2.853 1.946 2.282 1.756
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.551 5.014 3.137 980 1.961
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.023 1.624 2.435 19 1.009
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.527 3.352 702 962 952
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 37 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.201.213 1.210.615 1.153.139 1.083.132 1.036.228
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.686 2.004 2.004 2.024 2.024
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.686 2.004 2.004 2.024 2.024
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.151.701 1.182.481 1.137.437 1.068.643 1.014.821
1. Tài sản cố định hữu hình 1.146.526 1.177.305 1.132.262 1.062.991 1.009.223
- Nguyên giá 1.600.924 1.680.853 1.689.258 1.690.867 1.687.389
- Giá trị hao mòn lũy kế -454.398 -503.547 -556.996 -627.877 -678.165
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.175 5.175 5.175 5.653 5.597
- Nguyên giá 5.478 5.478 5.478 5.972 6.022
- Giá trị hao mòn lũy kế -303 -303 -303 -319 -425
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27.055 8.721 8.868 3.475 7.382
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27.055 8.721 8.868 3.475 7.382
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.770 17.409 4.830 8.989 12.001
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.770 17.409 4.830 8.989 10.492
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 1.509
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.267.133 1.317.348 1.295.680 1.326.229 1.233.056
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 487.050 513.081 440.258 376.440 226.172
I. Nợ ngắn hạn 115.593 186.795 176.684 201.229 133.024
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 81.547 102.824 106.388 86.431 78.359
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 517 2.280 2.103 1.499 3.128
4. Người mua trả tiền trước 1.301 1.166 1.166 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14.289 28.620 26.335 29.108 26.707
6. Phải trả người lao động 4.969 7.212 5.263 10.891 7.321
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.369 4.596 1.329 1.336 1.425
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.261 38.252 33.205 70.690 12.593
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.342 1.846 895 1.273 3.490
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 371.457 326.286 263.574 175.211 93.149
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 371.457 326.286 263.574 175.211 93.149
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 780.083 804.267 855.422 949.789 1.006.884
I. Vốn chủ sở hữu 780.083 804.267 855.422 949.789 1.006.884
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 604.883 604.883 604.883 604.883 604.883
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 2.076 2.076
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.381 -2.406 -2.406 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 39.282 48.956 53.980 59.838 59.838
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 138.299 152.834 198.965 282.993 340.087
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40.299 50.958 81.806 38.444 164.757
- LNST chưa phân phối kỳ này 97.999 101.876 117.159 244.548 175.331
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.267.133 1.317.348 1.295.680 1.326.229 1.233.056