Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 205.247 213.501 140.221 196.829 177.370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64.795 118.789 9.047 16.654 87.871
1. Tiền 49.795 33.789 4.047 11.654 7.871
2. Các khoản tương đương tiền 15.000 85.000 5.000 5.000 80.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137.144 88.908 125.306 176.458 85.996
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 132.394 81.682 117.144 171.732 81.569
2. Trả trước cho người bán 691 3.404 3.257 2.882 2.082
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.060 3.821 4.905 1.844 2.344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2.156 2.716 3.235 1.756 1.600
1. Hàng tồn kho 2.156 2.716 3.235 1.756 1.600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.152 3.088 2.632 1.961 1.904
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 182 2.141 1.689 1.009 560
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 969 813 942 952 850
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 134 1 0 494
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.069.619 1.061.742 1.051.615 1.036.228 1.027.736
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.024 2.024 2.024 2.024 2.024
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.024 2.024 2.024 2.024 2.024
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.055.369 1.048.269 1.037.003 1.014.821 1.005.104
1. Tài sản cố định hữu hình 1.049.741 1.042.617 1.031.379 1.009.223 999.534
- Nguyên giá 1.690.903 1.687.633 1.687.980 1.687.389 1.687.389
- Giá trị hao mòn lũy kế -641.162 -645.016 -656.601 -678.165 -687.855
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.628 5.652 5.624 5.597 5.570
- Nguyên giá 5.972 6.022 6.022 6.022 6.022
- Giá trị hao mòn lũy kế -344 -370 -398 -425 -452
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3.475 3.691 5.824 7.382 8.826
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3.475 3.691 5.824 7.382 8.826
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.751 7.758 6.764 12.001 11.782
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.751 7.758 6.764 10.492 10.274
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 1.509 1.509
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.274.866 1.275.243 1.191.836 1.233.056 1.205.107
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 273.560 374.290 254.410 226.172 171.291
I. Nợ ngắn hạn 112.587 226.198 122.813 133.024 92.238
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 76.407 84.738 86.858 78.359 69.112
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 903 1.218 721 3.128 832
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.747 7.667 11.659 26.707 7.664
6. Phải trả người lao động 5.444 3.927 1.896 5.642 147
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.384 2.302 3.755 3.104 1.454
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.025 119.552 12.375 12.593 12.050
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 677 6.794 5.549 3.490 979
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 160.972 148.092 131.597 93.149 79.053
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 160.972 148.092 131.597 93.149 79.053
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.001.306 900.953 937.426 1.006.884 1.033.815
I. Vốn chủ sở hữu 1.001.306 900.953 937.426 1.006.884 1.033.815
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 604.883 604.883 604.883 604.883 604.883
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.076 2.076 2.076 2.076 2.076
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 59.838 59.838 59.838 59.838 59.838
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 334.510 234.156 270.629 340.087 367.018
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 282.993 164.757 164.757 164.757 340.087
- LNST chưa phân phối kỳ này 51.517 69.399 105.873 175.331 26.931
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.274.866 1.275.243 1.191.836 1.233.056 1.205.107