TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
670.682
|
569.831
|
634.578
|
632.992
|
516.101
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.855
|
5.522
|
12.731
|
41.971
|
31.742
|
1. Tiền
|
6.855
|
5.522
|
12.731
|
33.348
|
7.119
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
8.623
|
24.623
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
466.869
|
347.763
|
373.415
|
394.839
|
301.362
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
416.665
|
276.466
|
318.680
|
324.224
|
222.969
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.302
|
18.617
|
10.915
|
22.999
|
19.565
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
907
|
907
|
800
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
63.710
|
71.488
|
69.417
|
73.964
|
85.327
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.715
|
-19.715
|
-26.398
|
-26.348
|
-26.498
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
196.476
|
214.899
|
246.230
|
195.948
|
182.541
|
1. Hàng tồn kho
|
196.484
|
214.899
|
246.237
|
195.955
|
182.548
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7
|
0
|
-7
|
-7
|
-7
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
482
|
1.646
|
2.203
|
233
|
457
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
150
|
199
|
239
|
232
|
447
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
283
|
747
|
1.901
|
0
|
6
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
50
|
700
|
63
|
1
|
4
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
118.284
|
116.501
|
117.569
|
121.883
|
149.172
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
24.028
|
24.459
|
24.911
|
25.654
|
26.422
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
19.155
|
19.155
|
19.155
|
19.155
|
19.155
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4.873
|
5.304
|
5.756
|
6.499
|
7.267
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
67.634
|
69.248
|
70.516
|
74.369
|
102.586
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
55.440
|
48.744
|
38.888
|
42.039
|
65.934
|
- Nguyên giá
|
157.450
|
128.200
|
148.893
|
114.950
|
139.243
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-102.010
|
-79.456
|
-110.006
|
-72.911
|
-73.310
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
9.569
|
14.807
|
26.145
|
24.273
|
28.984
|
- Nguyên giá
|
27.092
|
34.199
|
41.411
|
48.326
|
55.228
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.523
|
-19.393
|
-15.266
|
-24.053
|
-26.244
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.625
|
5.698
|
5.484
|
8.057
|
7.668
|
- Nguyên giá
|
5.553
|
9.054
|
9.054
|
12.303
|
12.303
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.928
|
-3.356
|
-3.570
|
-4.246
|
-4.635
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.277
|
7.461
|
2.902
|
6.217
|
5.006
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.277
|
7.461
|
2.902
|
6.217
|
5.006
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.570
|
6.731
|
10.782
|
7.731
|
7.731
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10.570
|
12.866
|
10.782
|
10.466
|
10.466
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
1.200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.200
|
-7.335
|
-1.200
|
-3.935
|
-3.935
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.775
|
8.600
|
8.458
|
7.911
|
7.427
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.153
|
8.558
|
7.913
|
7.868
|
7.413
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
622
|
43
|
545
|
43
|
14
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
788.966
|
686.331
|
752.148
|
754.874
|
665.273
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
661.808
|
562.741
|
610.695
|
600.091
|
517.668
|
I. Nợ ngắn hạn
|
649.061
|
552.999
|
591.054
|
574.011
|
488.981
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
327.098
|
311.790
|
292.786
|
292.179
|
268.987
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
205.194
|
132.329
|
207.718
|
137.052
|
131.058
|
4. Người mua trả tiền trước
|
57.601
|
61.750
|
48.735
|
52.717
|
28.538
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7.793
|
4.079
|
5.837
|
6.028
|
4.770
|
6. Phải trả người lao động
|
7.449
|
7.439
|
44
|
9.593
|
8.014
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10.082
|
10.803
|
5.021
|
18.531
|
19.875
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
9.077
|
8.714
|
13.079
|
11.452
|
10.495
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24.768
|
16.094
|
17.832
|
46.458
|
17.244
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.747
|
9.742
|
19.641
|
26.079
|
28.687
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
9.472
|
9.742
|
16.918
|
25.370
|
28.117
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.772
|
0
|
1.772
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
1.504
|
0
|
950
|
709
|
570
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
127.158
|
123.590
|
141.453
|
154.784
|
147.605
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
127.158
|
123.590
|
141.453
|
154.784
|
147.605
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
121.784
|
135.147
|
135.147
|
139.151
|
135.147
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.607
|
-12.428
|
5.524
|
14.706
|
11.371
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
842
|
4.607
|
4.607
|
4.607
|
4.607
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.764
|
-17.035
|
918
|
10.099
|
6.764
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
767
|
872
|
782
|
927
|
1.087
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
788.966
|
686.331
|
752.148
|
754.874
|
665.273
|