Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 670.682 569.831 634.578 632.992 516.101
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.855 5.522 12.731 41.971 31.742
1. Tiền 6.855 5.522 12.731 33.348 7.119
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 8.623 24.623
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 466.869 347.763 373.415 394.839 301.362
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 416.665 276.466 318.680 324.224 222.969
2. Trả trước cho người bán 5.302 18.617 10.915 22.999 19.565
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 907 907 800 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 63.710 71.488 69.417 73.964 85.327
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -19.715 -19.715 -26.398 -26.348 -26.498
IV. Tổng hàng tồn kho 196.476 214.899 246.230 195.948 182.541
1. Hàng tồn kho 196.484 214.899 246.237 195.955 182.548
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7 0 -7 -7 -7
V. Tài sản ngắn hạn khác 482 1.646 2.203 233 457
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 150 199 239 232 447
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 283 747 1.901 0 6
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 50 700 63 1 4
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 118.284 116.501 117.569 121.883 149.172
I. Các khoản phải thu dài hạn 24.028 24.459 24.911 25.654 26.422
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 19.155 19.155 19.155 19.155 19.155
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.873 5.304 5.756 6.499 7.267
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 67.634 69.248 70.516 74.369 102.586
1. Tài sản cố định hữu hình 55.440 48.744 38.888 42.039 65.934
- Nguyên giá 157.450 128.200 148.893 114.950 139.243
- Giá trị hao mòn lũy kế -102.010 -79.456 -110.006 -72.911 -73.310
2. Tài sản cố định thuê tài chính 9.569 14.807 26.145 24.273 28.984
- Nguyên giá 27.092 34.199 41.411 48.326 55.228
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.523 -19.393 -15.266 -24.053 -26.244
3. Tài sản cố định vô hình 2.625 5.698 5.484 8.057 7.668
- Nguyên giá 5.553 9.054 9.054 12.303 12.303
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.928 -3.356 -3.570 -4.246 -4.635
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6.277 7.461 2.902 6.217 5.006
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6.277 7.461 2.902 6.217 5.006
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.570 6.731 10.782 7.731 7.731
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10.570 12.866 10.782 10.466 10.466
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.200 1.200 1.200 1.200 1.200
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.200 -7.335 -1.200 -3.935 -3.935
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9.775 8.600 8.458 7.911 7.427
1. Chi phí trả trước dài hạn 9.153 8.558 7.913 7.868 7.413
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 622 43 545 43 14
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 788.966 686.331 752.148 754.874 665.273
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 661.808 562.741 610.695 600.091 517.668
I. Nợ ngắn hạn 649.061 552.999 591.054 574.011 488.981
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 327.098 311.790 292.786 292.179 268.987
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 205.194 132.329 207.718 137.052 131.058
4. Người mua trả tiền trước 57.601 61.750 48.735 52.717 28.538
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7.793 4.079 5.837 6.028 4.770
6. Phải trả người lao động 7.449 7.439 44 9.593 8.014
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 10.082 10.803 5.021 18.531 19.875
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9.077 8.714 13.079 11.452 10.495
11. Phải trả ngắn hạn khác 24.768 16.094 17.832 46.458 17.244
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12.747 9.742 19.641 26.079 28.687
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9.472 9.742 16.918 25.370 28.117
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.772 0 1.772 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1.504 0 950 709 570
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 127.158 123.590 141.453 154.784 147.605
I. Vốn chủ sở hữu 127.158 123.590 141.453 154.784 147.605
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 121.784 135.147 135.147 139.151 135.147
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4.607 -12.428 5.524 14.706 11.371
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 842 4.607 4.607 4.607 4.607
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.764 -17.035 918 10.099 6.764
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 767 872 782 927 1.087
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 788.966 686.331 752.148 754.874 665.273