Đơn vị: 1.000.000đ
  2011 2012 2013 2014 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 371.088 301.523 470.834 540.150 838.624
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -304.174 -290.433 -395.823 -489.839 -756.779
3. Tiền chi trả cho người lao động -22.399 -26.669 -35.622 -35.370 -45.643
4. Tiền chi trả lãi vay -10.717 -6.071 -11.453 -6.946 -10.064
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.507 -3.562 -3.824 -1.809 -3.132
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7.394 4.134 16.104 15.485 39.066
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1.540 -2.464 -12.717 -7.440 -63.833
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 38.145 -23.543 27.498 14.230 -1.761
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13.707 -4.674 -18.508 -10.269 -37.911
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21 684 15.204 2 100
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6.000 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 3.200 2.800 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.212 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.009 204 131 358 363
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -14.265 -987 -3.173 -9.910 -37.448
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 606 0 0 0 850
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -3.963 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 195.492 157.253 297.219 195.790 425.302
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -205.371 -137.823 -286.415 -208.651 -378.569
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.593 -8.095 -8.101 -3.856 -7.960
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -15.866 11.335 -1.261 -16.717 39.623
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 8.014 -13.195 23.064 -12.397 414
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11.654 19.668 6.474 29.537 17.141
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19.668 6.474 29.537 17.141 17.554