Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.366.220 1.345.562 1.430.382 1.409.306 1.385.050
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71.039 136.643 65.513 228.975 233.244
1. Tiền 6.039 16.643 25.513 8.975 6.244
2. Các khoản tương đương tiền 65.000 120.000 40.000 220.000 227.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.127.000 984.000 868.000 585.000 525.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.127.000 984.000 868.000 585.000 525.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 163.468 218.686 494.015 593.312 624.777
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 146.165 189.106 458.565 571.868 606.631
2. Trả trước cho người bán 5.312 1.691 2.140 4.152 7.970
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 11.991 27.889 33.310 17.292 10.175
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 3.900 5.500 2.854 2.019 2.019
1. Hàng tồn kho 3.900 5.500 2.854 2.019 2.019
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 813 733 0 0 9
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 570 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 813 163 0 0 9
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 958.517 913.154 867.968 820.685 769.205
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 913.117 869.139 819.421 772.518 721.039
1. Tài sản cố định hữu hình 907.922 864.066 814.468 767.684 716.324
- Nguyên giá 4.244.331 4.250.867 4.251.990 4.256.144 4.256.144
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.336.409 -3.386.801 -3.437.522 -3.488.460 -3.539.820
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.195 5.073 4.953 4.834 4.714
- Nguyên giá 6.777 6.777 6.777 6.777 6.777
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.582 -1.704 -1.823 -1.943 -2.062
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31.705 30.320 35.257 34.879 34.879
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31.705 30.320 35.257 34.879 34.879
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.694 13.694 13.290 13.288 13.288
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 13.694 13.694 13.290 13.288 13.288
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.324.737 2.258.716 2.298.350 2.229.991 2.154.255
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 35.049 82.392 88.960 775.628 691.233
I. Nợ ngắn hạn 21.549 68.892 75.460 762.128 677.733
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 3.876 12.872 7.842 24.729 4.493
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.930 14.509 53.452 51.701 7.298
6. Phải trả người lao động 1.322 1.771 1.339 8.887 1.594
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 200 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.034 21.096 1.703 671.194 662.241
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.387 18.644 11.124 5.417 2.107
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.500 13.500 13.500 13.500 13.500
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 13.500 13.500 13.500 13.500 13.500
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.289.688 2.176.324 2.209.391 1.454.363 1.463.023
I. Vốn chủ sở hữu 2.289.688 2.176.324 2.209.391 1.454.363 1.463.023
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.242.250 1.242.250 1.242.250 1.242.250 1.242.250
2. Thặng dư vốn cổ phần 48.000 48.000 48.000 48.000 48.000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 334.664 334.703 334.703 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 664.774 551.371 584.438 164.113 172.772
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 632.567 490.172 365.034 280.707 160.642
- LNST chưa phân phối kỳ này 32.207 61.199 219.404 -116.594 12.130
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.324.737 2.258.716 2.298.350 2.229.991 2.154.255