Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 694.661 804.910 869.799 1.143.296 961.842
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 694.661 804.910 869.799 1.143.296 961.842
4. Giá vốn hàng bán 324.429 377.757 356.725 437.680 406.010
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 370.232 427.153 513.074 705.616 555.831
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31.276 40.218 34.879 31.261 54.930
7. Chi phí tài chính 19.303 7.470 4.678 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 19.303 7.470 4.678 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35.841 38.951 43.777 56.063 59.036
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 346.365 420.950 499.498 680.813 551.725
12. Thu nhập khác 446 588 836 299 325
13. Chi phí khác 0 0 0 2 299
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 446 588 836 297 26
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 346.811 421.538 500.334 681.110 551.751
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11.979 26.227 29.768 38.929 60.947
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.979 26.227 29.768 38.929 60.947
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 334.832 395.311 470.566 642.182 490.804
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 334.832 395.311 470.566 642.182 490.804