Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 35.870 35.412 245.528 234.942 14.497
2. Điều chỉnh cho các khoản 50.349 21.924 35.179 40.385 43.168
- Khấu hao TSCĐ 50.391 50.502 50.829 51.045 51.464
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -42 -28.578 -15.650 -10.660 -8.296
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 86.219 57.336 280.707 275.327 57.665
- Tăng, giảm các khoản phải thu 381.902 -119.606 -278.956 -26.256 -38.343
- Tăng, giảm hàng tồn kho 221 -1.600 3.051 837 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -87.230 101.346 18.299 375.024 -60.460
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -17.581 -3.663 -6.420 -26.124 -24.741
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.759 -2.848 -7.508 -6.462 -3.311
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 359.770 30.972 9.173 592.347 -69.190
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -946 -11.752 -6.060 -4.154 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -417.000 -189.500 -374.000 -235.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 148.500 143.000 305.500 110.000 295.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 12.877 10.569 26.457 14.828
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -269.446 144.125 120.509 -241.697 74.828
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23.633 -109.493 -200.812 -187.188 -1.359
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -23.633 -109.493 -200.812 -187.188 -1.359
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 66.692 65.604 -71.130 163.462 4.280
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.347 71.039 136.643 65.513 228.965
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 71.039 136.643 65.513 228.975 233.244