I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35.870
|
35.412
|
245.528
|
234.942
|
14.497
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
50.349
|
21.924
|
35.179
|
40.385
|
43.168
|
- Khấu hao TSCĐ
|
50.391
|
50.502
|
50.829
|
51.045
|
51.464
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-42
|
-28.578
|
-15.650
|
-10.660
|
-8.296
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
86.219
|
57.336
|
280.707
|
275.327
|
57.665
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
381.902
|
-119.606
|
-278.956
|
-26.256
|
-38.343
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
221
|
-1.600
|
3.051
|
837
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-87.230
|
101.346
|
18.299
|
375.024
|
-60.460
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17.581
|
-3.663
|
-6.420
|
-26.124
|
-24.741
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
6
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.759
|
-2.848
|
-7.508
|
-6.462
|
-3.311
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
359.770
|
30.972
|
9.173
|
592.347
|
-69.190
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-946
|
-11.752
|
-6.060
|
-4.154
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-417.000
|
|
-189.500
|
-374.000
|
-235.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
148.500
|
143.000
|
305.500
|
110.000
|
295.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
12.877
|
10.569
|
26.457
|
14.828
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-269.446
|
144.125
|
120.509
|
-241.697
|
74.828
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-23.633
|
-109.493
|
-200.812
|
-187.188
|
-1.359
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23.633
|
-109.493
|
-200.812
|
-187.188
|
-1.359
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
66.692
|
65.604
|
-71.130
|
163.462
|
4.280
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.347
|
71.039
|
136.643
|
65.513
|
228.965
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
71.039
|
136.643
|
65.513
|
228.975
|
233.244
|