Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 266.491 195.694 165.397 170.486 147.710
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 266.491 195.694 165.397 170.486 147.710
4. Giá vốn hàng bán 220.019 173.406 150.596 146.020 127.864
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 46.472 22.288 14.801 24.466 19.846
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13 39 30 249 380
7. Chi phí tài chính 8.627 7.086 4.337 1.965 980
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.627 7.086 4.337 1.965 980
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.013 680 471 2.417 2.749
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.956 11.554 8.937 11.646 9.884
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22.889 3.006 1.085 8.687 6.613
12. Thu nhập khác 246 196 105 116 36
13. Chi phí khác 1.333 128 65 57 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.088 68 40 59 36
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 21.802 3.073 1.125 8.746 6.650
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.578 499 0 1.611 1.822
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 917 148 -73
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.578 499 917 1.760 1.750
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.224 2.575 208 6.987 4.900
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 18.224 2.575 208 6.987 4.900