Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 409.172 537.320 719.020 602.183 626.802
I. Tài sản tài chính 408.564 536.628 717.383 599.724 623.488
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 21.702 44.309 40.224 13.261 23.865
1.1. Tiền 21.702 44.309 40.224 13.261 23.865
1.2. Các khoản tương đương tiền 0
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1.435 15 5.524 157.740 1.108
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0
4. Các khoản cho vay 271.318 379.480 611.862 364.159 537.989
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -501 -501 0
7. Các khoản phải thu 2.157 1.524 2.244 64.168 79.922
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 191 60.000 75.500
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 2.157 1.333 2.244 4.168 4.422
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 4.422
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 2.157 1.333 2.244 4.168
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 157 89
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 87 237 489 112 142
10. Phải thu nội bộ 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
12. Các khoản phải thu khác 112.366 111.563 56.883 55.193 384
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) 0 -55.000 -19.922
II.Tài sản ngắn hạn khác 608 693 1.637 2.460 3.314
1. Tạm ứng 23 313 404 420 450
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 307 157 998 204 539
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 131 71 234 500 989
5. Tài sản ngắn hạn khác 147 153 1 1.336 1.336
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 26.158 27.364 26.789 30.977 28.959
I. Tài sản tài chính dài hạn 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0
2. Các khoản đầu tư 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0
II. Tài sản cố định 6.055 7.337 6.761 10.977 8.243
1. Tài sản cố định hữu hình 5.072 6.700 6.325 9.100 6.498
- Nguyên giá 40.190 36.677 37.342 22.240 21.934
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.118 -29.977 -31.018 -13.140 -15.436
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
3. Tài sản cố định vô hình 982 637 437 1.877 1.745
- Nguyên giá 56.164 56.735 56.403 22.621 22.921
- Giá trị hao mòn lũy kế -55.181 -56.098 -55.966 -20.744 -21.176
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0
V. Tài sản dài hạn khác 20.103 20.027 20.027 20.000 20.715
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 0
2. Chi phí trả trước dài hạn 103 27 27 715
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác 0
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 435.330 564.685 745.809 633.160 655.761
C. NỢ PHẢI TRẢ 229.422 357.628 531.180 289.687 311.751
I. Nợ phải trả ngắn hạn 229.282 357.571 531.123 289.631 311.697
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0
1.1. Vay ngắn hạn 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 0
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 463 1.224 2.173 923 917
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 24 0 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 155 311 54 846
9. Người mua trả tiền trước 207 0 507 0
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.050 2.641 12.177 2.748 2.184
11. Phải trả người lao động 1.181 4.175 2.540 12.748
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 11 -40 2 0 0
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.908 10.912 26.385 13.084 2.069
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 214.285 337.889 487.152 259.182 305.295
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 384 384 384 384 384
II. Nợ phải trả dài hạn 139 57 57 57 54
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
1.1. Vay dài hạn 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 139 57 57 57 54
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 205.908 207.057 214.629 343.473 344.010
I. Vốn chủ sở hữu 205.908 207.057 214.629 343.473 344.010
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.406.900 1.406.900 1.406.900 1.606.376 1.606.376
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.266.600 1.266.600 1.266.600 1.466.076 1.466.076
a. Cổ phiếu phổ thông 1.266.600 1.266.600 1.266.600 1.466.076 1.466.076
b. Cổ phiếu ưu đãi 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 140.300 140.300 140.300 140.300 140.300
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 44.599 44.599 44.599 44.599 44.599
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 55.523 55.523 55.523 55.523 55.523
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8.970 8.970 8.970 8.970 8.970
7. Lợi nhuận chưa phân phối -1.310.084 -1.308.936 -1.301.364 -1.371.996 -1.371.458
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện -1.309.858 -1.308.427 -1.301.169 -1.372.135 -1.371.390
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -226 -509 -195 139 -69
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 435.330 564.685 745.809 633.160 655.761
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm