Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 422.227 501.818 560.057 537.631 528.748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28.993 18.600 13.834 19.694 14.939
1. Tiền 28.993 18.550 13.782 19.639 14.882
2. Các khoản tương đương tiền 0 50 53 55 57
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 3.155
1. Chứng khoán kinh doanh 1 1 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 3.155
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 220.605 270.212 282.328 241.933 212.165
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 176.538 246.702 251.290 227.348 204.245
2. Trả trước cho người bán 38.388 14.997 10.233 9.236 7.021
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 117 53 45 45 276
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.300 20.352 34.423 19.958 11.418
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.738 -11.892 -13.663 -14.654 -10.794
IV. Tổng hàng tồn kho 101.018 126.914 170.990 185.294 196.234
1. Hàng tồn kho 107.756 131.357 176.635 192.982 207.185
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6.738 -4.443 -5.645 -7.688 -10.951
V. Tài sản ngắn hạn khác 71.611 86.092 92.905 90.710 102.254
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.821 2.496 2.027 2.876 2.711
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 67.588 83.596 90.878 87.735 99.496
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 201 0 0 99 47
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 291.471 385.196 351.236 326.887 297.603
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.747 9.276 9.740 9.083 2.232
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 720
5. Phải thu dài hạn khác 4.747 9.276 9.740 9.083 1.512
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 189.276 228.541 239.756 223.063 204.847
1. Tài sản cố định hữu hình 147.878 142.994 155.476 153.385 157.510
- Nguyên giá 334.811 380.746 413.987 435.541 472.794
- Giá trị hao mòn lũy kế -186.934 -237.752 -258.511 -282.155 -315.284
2. Tài sản cố định thuê tài chính 40.500 73.642 73.129 56.727 35.397
- Nguyên giá 42.805 81.698 88.078 76.442 50.555
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.304 -8.056 -14.949 -19.715 -15.158
3. Tài sản cố định vô hình 898 11.905 11.152 12.950 11.940
- Nguyên giá 4.994 16.779 16.779 19.474 19.474
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.096 -4.875 -5.628 -6.523 -7.534
III. Bất động sản đầu tư 0 0 41.923 40.188 38.453
- Nguyên giá 0 0 43.378 43.378 43.378
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -1.455 -3.190 -4.925
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20.918 70.241 5.200 1.216 1.803
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20.918 70.241 5.200 1.216 1.803
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 76.529 77.138 54.616 53.338 50.268
1. Chi phí trả trước dài hạn 70.242 69.916 45.826 45.483 42.625
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 6.287 7.222 8.790 7.855 7.642
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 713.698 887.014 911.293 864.518 826.351
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 222.602 367.682 375.792 350.792 325.802
I. Nợ ngắn hạn 200.162 295.253 322.942 319.432 311.177
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 107.570 180.358 209.474 223.665 183.910
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 47.871 39.194 51.851 40.023 63.529
4. Người mua trả tiền trước 3.257 6.909 2.488 1.227 220
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10.442 12.868 10.259 2.409 4.529
6. Phải trả người lao động 77 120 519 1.163 364
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9.183 9.206 11.488 3.444 2.753
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 368 816 2.660 265 461
11. Phải trả ngắn hạn khác 16.911 41.447 32.537 47.188 53.407
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.483 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 4.335 1.666 47 2.004
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 22.439 72.429 52.849 31.360 14.625
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 17 17 17 596 484
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 22.072 72.062 52.482 30.570 14.086
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 350 350 350 194 56
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 491.096 519.332 535.502 513.726 500.549
I. Vốn chủ sở hữu 491.096 519.332 535.502 513.726 500.549
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 273.665 273.665 273.665 273.665 273.665
2. Thặng dư vốn cổ phần 94.626 94.626 94.626 94.626 94.626
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -600 -425 -425 -425 -425
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 14.595 14.595 14.595 14.595 14.595
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 3.367 5.916 5.916
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 108.811 136.872 149.674 125.350 112.173
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 51.794 69.533 98.696 112.298 105.420
- LNST chưa phân phối kỳ này 57.017 67.338 50.979 13.052 6.752
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 713.698 887.014 911.293 864.518 826.351