Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.838.589 1.592.129 2.054.849 2.285.387 2.309.574
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 313.908 346.058 343.304 422.715 510.497
1. Tiền 209.010 343.054 230.005 353.401 130.493
2. Các khoản tương đương tiền 104.899 3.004 113.299 69.314 380.004
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 32.036 16.997 13.018 13.018 32.505
1. Chứng khoán kinh doanh 32.002 13.018 13.018 13.018 13.018
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -6.738 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6.772 3.979 0 0 19.486
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 526.117 832.667 1.253.762 964.229 895.873
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 231.168 531.301 676.363 400.226 384.937
2. Trả trước cho người bán 50.041 57.215 329.237 288.200 262.598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 244.908 244.151 248.162 275.803 248.338
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 941.873 392.144 436.522 831.737 803.517
1. Hàng tồn kho 941.873 392.144 436.522 831.737 803.517
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 24.654 4.262 8.243 53.689 67.182
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 326 3.874 466
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22.375 0 0 48.729 64.945
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.280 4.262 7.916 1.086 1.770
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 78.052 94.596 115.849 109.591 102.585
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 74.824 70.440 66.144 63.135 59.159
1. Tài sản cố định hữu hình 74.691 70.374 66.144 63.135 59.159
- Nguyên giá 108.910 108.362 108.362 109.047 109.047
- Giá trị hao mòn lũy kế -34.219 -37.988 -42.218 -45.912 -49.887
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 133 66 0 0 0
- Nguyên giá 864 864 864 864 864
- Giá trị hao mòn lũy kế -731 -797 -864 -864 -864
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.400 23.000 43.000 43.000 40.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.400 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 23.000 43.000 43.000 40.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 828 1.156 6.705 3.456 3.425
1. Chi phí trả trước dài hạn 828 1.156 6.705 3.456 3.425
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.916.641 1.686.725 2.170.698 2.394.979 2.412.159
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.567.484 1.338.527 1.820.923 2.046.506 2.075.020
I. Nợ ngắn hạn 1.496.329 1.265.757 1.778.904 2.012.122 2.040.726
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 414.868 523.077 513.718 483.677 601.774
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 423.902 403.218 379.111 407.388 418.527
4. Người mua trả tiền trước 614.633 291.679 851.196 1.062.383 934.479
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32 3.217 32 32 32
6. Phải trả người lao động 1.214 137 694 213 1.956
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9.533 4.499 330 2.045 5.767
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.289 34.024 28.159 48.910 70.393
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5.859 5.907 5.663 7.474 7.799
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 71.155 72.770 42.019 34.384 34.293
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 54.881 57.400 26.655 26.543 26.453
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 16.274 15.370 15.364 7.841 7.841
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 349.156 348.197 349.775 348.473 337.139
I. Vốn chủ sở hữu 349.156 348.197 349.775 348.473 337.139
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 149.846 149.846 149.846 149.846 149.846
2. Thặng dư vốn cổ phần 20.950 20.950 20.950 20.950 20.950
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -11 -11 -11 -11 -11
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 73.658 73.658 73.658 73.658 73.658
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104.714 103.754 105.332 104.030 92.696
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65.030 69.985 70.073 70.076 70.158
- LNST chưa phân phối kỳ này 39.684 33.770 35.259 33.954 22.538
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.916.641 1.686.725 2.170.698 2.394.979 2.412.159