TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
206.886
|
182.252
|
95.050
|
101.657
|
148.235
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72.521
|
73.177
|
45.627
|
27.854
|
105.382
|
1. Tiền
|
42.521
|
43.177
|
20.627
|
27.854
|
25.382
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30.000
|
30.000
|
25.000
|
0
|
80.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
100.000
|
50.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
100.000
|
50.000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
17.102
|
21.529
|
21.632
|
28.761
|
5.502
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15.782
|
6.847
|
22.468
|
29.925
|
6.628
|
2. Trả trước cho người bán
|
217
|
15.351
|
766
|
261
|
179
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.937
|
1.167
|
232
|
410
|
530
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.835
|
-1.835
|
-1.835
|
-1.835
|
-1.835
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16.363
|
36.299
|
23.644
|
23.970
|
19.683
|
1. Hàng tồn kho
|
16.606
|
36.527
|
23.808
|
24.135
|
21.246
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-242
|
-228
|
-164
|
-164
|
-1.563
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
899
|
1.246
|
4.147
|
21.072
|
17.667
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
899
|
1.246
|
326
|
989
|
1.088
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
3.594
|
19.855
|
16.579
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
227
|
227
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
40.516
|
227.283
|
276.092
|
495.682
|
539.424
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
7.000
|
7.000
|
7.000
|
7.005
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
7.000
|
7.000
|
7.000
|
7.005
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.896
|
182.718
|
175.770
|
215.291
|
212.899
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.881
|
4.582
|
8.277
|
53.029
|
55.868
|
- Nguyên giá
|
57.168
|
59.157
|
64.445
|
110.575
|
119.167
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52.287
|
-54.575
|
-56.168
|
-57.546
|
-63.299
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
178.134
|
167.492
|
162.262
|
157.031
|
- Nguyên giá
|
0
|
179.021
|
173.583
|
173.583
|
173.583
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-887
|
-6.090
|
-11.321
|
-16.551
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15
|
2
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
1.300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.285
|
-1.298
|
-1.300
|
-1.300
|
-1.300
|
III. Bất động sản đầu tư
|
23.809
|
23.809
|
2.408
|
113.280
|
251.574
|
- Nguyên giá
|
23.809
|
23.809
|
2.408
|
114.024
|
257.976
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-744
|
-6.401
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.004
|
3.044
|
58.057
|
91.175
|
973
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.004
|
3.044
|
58.057
|
91.175
|
973
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
6.500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.306
|
4.212
|
26.357
|
62.436
|
60.473
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
55
|
52
|
21.603
|
57.205
|
54.852
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.656
|
1.869
|
2.618
|
3.379
|
3.867
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2.595
|
2.290
|
2.136
|
1.852
|
1.754
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
247.402
|
409.535
|
371.142
|
597.339
|
687.659
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
50.731
|
216.076
|
214.938
|
489.820
|
699.392
|
I. Nợ ngắn hạn
|
42.329
|
39.810
|
35.842
|
199.542
|
521.372
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.072
|
93.624
|
438.705
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
20.596
|
28.146
|
25.117
|
93.891
|
21.464
|
4. Người mua trả tiền trước
|
335
|
233
|
2.041
|
2.068
|
508
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.468
|
623
|
42
|
109
|
9.553
|
6. Phải trả người lao động
|
4.617
|
3.126
|
1.836
|
208
|
3.979
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.407
|
6.492
|
4.087
|
7.301
|
45.511
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
165
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.289
|
1.185
|
1.642
|
2.170
|
1.644
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.616
|
6
|
6
|
6
|
6
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.401
|
176.266
|
179.097
|
290.277
|
178.020
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
120
|
120
|
120
|
448
|
3.419
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
168.666
|
173.226
|
284.433
|
170.828
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
8.281
|
7.480
|
5.751
|
5.397
|
3.773
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
196.671
|
193.458
|
156.204
|
107.519
|
-11.733
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
196.671
|
193.458
|
156.204
|
107.519
|
-11.733
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
85.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-347
|
-347
|
-347
|
-347
|
-347
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
104.570
|
104.570
|
104.570
|
104.570
|
104.570
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.448
|
4.236
|
-33.019
|
-81.704
|
-200.956
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-6.965
|
808
|
2.575
|
-33.019
|
-81.704
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.413
|
3.427
|
-35.594
|
-48.685
|
-119.252
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
247.402
|
409.535
|
371.142
|
597.339
|
687.659
|