Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 206.886 182.252 95.050 101.657 148.235
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72.521 73.177 45.627 27.854 105.382
1. Tiền 42.521 43.177 20.627 27.854 25.382
2. Các khoản tương đương tiền 30.000 30.000 25.000 0 80.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 100.000 50.000 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100.000 50.000 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17.102 21.529 21.632 28.761 5.502
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15.782 6.847 22.468 29.925 6.628
2. Trả trước cho người bán 217 15.351 766 261 179
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.937 1.167 232 410 530
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.835 -1.835 -1.835 -1.835 -1.835
IV. Tổng hàng tồn kho 16.363 36.299 23.644 23.970 19.683
1. Hàng tồn kho 16.606 36.527 23.808 24.135 21.246
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -242 -228 -164 -164 -1.563
V. Tài sản ngắn hạn khác 899 1.246 4.147 21.072 17.667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 899 1.246 326 989 1.088
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 3.594 19.855 16.579
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 227 227 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 40.516 227.283 276.092 495.682 539.424
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 7.000 7.000 7.000 7.005
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 7.000 7.000 7.000 7.005
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.896 182.718 175.770 215.291 212.899
1. Tài sản cố định hữu hình 4.881 4.582 8.277 53.029 55.868
- Nguyên giá 57.168 59.157 64.445 110.575 119.167
- Giá trị hao mòn lũy kế -52.287 -54.575 -56.168 -57.546 -63.299
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 178.134 167.492 162.262 157.031
- Nguyên giá 0 179.021 173.583 173.583 173.583
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -887 -6.090 -11.321 -16.551
3. Tài sản cố định vô hình 15 2 0 0 0
- Nguyên giá 1.300 1.300 1.300 1.300 1.300
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.285 -1.298 -1.300 -1.300 -1.300
III. Bất động sản đầu tư 23.809 23.809 2.408 113.280 251.574
- Nguyên giá 23.809 23.809 2.408 114.024 257.976
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -744 -6.401
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.004 3.044 58.057 91.175 973
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.004 3.044 58.057 91.175 973
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.500 6.500 6.500 6.500 6.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.500 6.500 6.500 6.500 6.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.306 4.212 26.357 62.436 60.473
1. Chi phí trả trước dài hạn 55 52 21.603 57.205 54.852
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.656 1.869 2.618 3.379 3.867
3. Tài sản dài hạn khác 2.595 2.290 2.136 1.852 1.754
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 247.402 409.535 371.142 597.339 687.659
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 50.731 216.076 214.938 489.820 699.392
I. Nợ ngắn hạn 42.329 39.810 35.842 199.542 521.372
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 1.072 93.624 438.705
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 20.596 28.146 25.117 93.891 21.464
4. Người mua trả tiền trước 335 233 2.041 2.068 508
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.468 623 42 109 9.553
6. Phải trả người lao động 4.617 3.126 1.836 208 3.979
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.407 6.492 4.087 7.301 45.511
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 165 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.289 1.185 1.642 2.170 1.644
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.616 6 6 6 6
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.401 176.266 179.097 290.277 178.020
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 120 120 120 448 3.419
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 168.666 173.226 284.433 170.828
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 8.281 7.480 5.751 5.397 3.773
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 196.671 193.458 156.204 107.519 -11.733
I. Vốn chủ sở hữu 196.671 193.458 156.204 107.519 -11.733
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 85.000 85.000 85.000 85.000 85.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -347 -347 -347 -347 -347
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 104.570 104.570 104.570 104.570 104.570
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.448 4.236 -33.019 -81.704 -200.956
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -6.965 808 2.575 -33.019 -81.704
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.413 3.427 -35.594 -48.685 -119.252
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 247.402 409.535 371.142 597.339 687.659