Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 754.751 835.088 2.482.285 1.808.910 1.358.578
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 66.177 84.416 148.217 291.400 73.146
1. Tiền 56.177 54.416 148.217 141.400 23.146
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 30.000 0 150.000 50.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 250 100.870 312.130 5.450 5.703
1. Chứng khoán kinh doanh 0 104.000 2.750 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -3.380 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 250 250 309.380 5.450 5.703
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 370.026 385.174 1.684.726 742.986 800.227
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 292.237 335.340 1.166.265 630.331 703.407
2. Trả trước cho người bán 67.874 45.280 527.845 163.638 137.410
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.405 14.947 34.637 36.629 21.204
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.491 -10.393 -44.020 -87.612 -61.795
IV. Tổng hàng tồn kho 301.610 245.054 326.126 641.250 334.287
1. Hàng tồn kho 301.610 245.054 326.126 641.250 334.287
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 16.688 19.574 11.086 127.823 145.215
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 44 259 198 3 54
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.597 19.274 10.835 125.170 145.161
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 47 41 53 2.650 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 187.287 185.710 272.515 322.163 168.697
I. Các khoản phải thu dài hạn 148 2.329 3.592 4.862 5.073
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 148 2.329 3.592 4.862 5.073
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 151.658 161.475 259.692 217.128 162.648
1. Tài sản cố định hữu hình 151.575 134.044 207.343 163.599 107.173
- Nguyên giá 257.096 290.906 431.453 456.559 455.160
- Giá trị hao mòn lũy kế -105.521 -156.862 -224.110 -292.959 -347.987
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 27.385 52.340 53.529 55.475
- Nguyên giá 0 31.684 72.255 96.909 122.733
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -4.299 -19.915 -43.381 -67.258
3. Tài sản cố định vô hình 82 46 9 0 0
- Nguyên giá 110 110 110 110 110
- Giá trị hao mòn lũy kế -28 -64 -101 -110 -110
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11.886 10.988 0 16.725 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11.886 10.988 0 16.725 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 22.520 10.520 7.820 83.415 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 77.415 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 22.520 10.520 7.820 6.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.076 399 1.411 33 976
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.076 309 50 30 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 90 1.361 4 976
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 942.038 1.020.799 2.754.801 2.131.073 1.527.275
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 784.926 822.737 2.374.851 1.678.237 1.049.919
I. Nợ ngắn hạn 743.118 753.285 2.197.169 1.551.235 833.143
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 249.001 349.113 535.847 495.529 369.297
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 183.651 81.319 233.399 595.685 300.668
4. Người mua trả tiền trước 248.078 209.521 1.201.533 259.961 78.575
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4.219 2.414 23.094 3.788 2.390
6. Phải trả người lao động 24.968 17.279 37.548 49.186 24.547
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.024 9.804 84.213 102.472 7.465
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 26.568 81.423 66.958 26.363 33.394
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 10.484 6.809 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.608 2.411 4.093 11.442 16.808
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 41.808 69.452 177.682 127.003 216.775
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 41.808 67.533 102.294 64.908 18.367
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 455 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 1.350 75.388 61.639 198.409
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 569 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 157.112 198.062 379.950 452.836 477.356
I. Vốn chủ sở hữu 157.112 198.062 379.950 452.836 477.356
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 110.000 121.000 127.049 254.098 254.098
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 -3.831 -3.831
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.561 9.561 9.561 9.561 9.561
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37.551 67.502 243.341 193.008 217.528
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16.561 25.544 59.614 57.786 187.453
- LNST chưa phân phối kỳ này 20.991 41.958 183.726 135.222 30.075
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 942.038 1.020.799 2.754.801 2.131.073 1.527.275