Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.359.551 1.252.222 1.224.747 1.485.220 1.721.804
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72.739 210.035 131.072 138.176 108.533
1. Tiền 22.739 208.635 81.072 38.176 28.533
2. Các khoản tương đương tiền 50.000 1.400 50.000 100.000 80.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.703 5.703 5.854 5.854 5.978
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.703 5.703 5.854 5.854 5.978
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 796.754 497.979 496.341 530.206 824.232
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 702.350 413.437 446.712 528.867 710.445
2. Trả trước cho người bán 133.548 129.453 104.265 88.275 112.936
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.106 23.536 13.812 13.684 14.109
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60.250 -68.447 -68.447 -100.620 -13.257
IV. Tổng hàng tồn kho 339.560 385.113 431.338 640.375 606.874
1. Hàng tồn kho 339.560 385.113 431.338 640.375 606.874
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 144.795 153.393 160.143 170.610 176.187
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54 558 2.645 4.321 4.653
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 144.741 152.835 157.497 166.289 171.043
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 491
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 169.704 150.625 134.958 123.493 113.237
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.073 5.073 4.970 4.976 4.460
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.073 5.073 4.970 4.976 4.460
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 162.630 145.552 129.988 118.517 106.997
1. Tài sản cố định hữu hình 107.156 96.798 88.018 80.024 76.731
- Nguyên giá 454.931 445.085 443.672 446.643 478.859
- Giá trị hao mòn lũy kế -347.775 -348.288 -355.654 -366.619 -402.128
2. Tài sản cố định thuê tài chính 55.475 48.755 41.970 38.492 30.266
- Nguyên giá 122.733 122.733 121.959 122.177 90.415
- Giá trị hao mòn lũy kế -67.258 -73.978 -79.989 -83.685 -60.149
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 110 110 110 110 110
- Giá trị hao mòn lũy kế -110 -110 -110 -110 -110
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 1.780
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 1.780
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 2.000 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.529.254 1.402.848 1.359.705 1.608.713 1.835.041
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.052.603 917.490 871.528 1.114.213 1.337.528
I. Nợ ngắn hạn 856.489 693.535 648.768 994.430 1.216.090
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 360.176 304.242 192.425 252.702 198.917
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 304.932 231.828 305.249 284.796 315.666
4. Người mua trả tiền trước 77.517 67.087 53.820 362.585 304.127
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.145 1.168 1.335 1.860 546
6. Phải trả người lao động 31.175 10.306 18.794 17.864 27.224
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.381 23.842 19.144 15.804 302.567
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 33.223 37.051 39.989 40.810 49.033
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23.132 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16.808 18.011 18.011 18.011 18.011
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 196.114 223.956 222.760 119.783 121.438
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27.487 11.330 9.833 8.362 3.317
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 168.627 212.626 212.927 111.421 118.121
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 476.651 485.358 488.178 494.500 497.513
I. Vốn chủ sở hữu 476.651 485.358 488.178 494.500 497.513
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 254.098 254.098 254.098 254.098 254.098
2. Thặng dư vốn cổ phần -3.831 -3.831 -3.831 -3.831 -3.831
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.561 9.561 9.561 9.561 9.561
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 216.823 225.530 228.349 234.672 237.685
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 181.355 216.069 216.069 216.069 216.560
- LNST chưa phân phối kỳ này 35.468 9.461 12.281 18.603 21.125
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.529.254 1.402.848 1.359.705 1.608.713 1.835.041