TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.359.551
|
1.252.222
|
1.224.747
|
1.485.220
|
1.721.804
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
72.739
|
210.035
|
131.072
|
138.176
|
108.533
|
1. Tiền
|
22.739
|
208.635
|
81.072
|
38.176
|
28.533
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50.000
|
1.400
|
50.000
|
100.000
|
80.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5.703
|
5.703
|
5.854
|
5.854
|
5.978
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
5.703
|
5.703
|
5.854
|
5.854
|
5.978
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
796.754
|
497.979
|
496.341
|
530.206
|
824.232
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
702.350
|
413.437
|
446.712
|
528.867
|
710.445
|
2. Trả trước cho người bán
|
133.548
|
129.453
|
104.265
|
88.275
|
112.936
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21.106
|
23.536
|
13.812
|
13.684
|
14.109
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-60.250
|
-68.447
|
-68.447
|
-100.620
|
-13.257
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
339.560
|
385.113
|
431.338
|
640.375
|
606.874
|
1. Hàng tồn kho
|
339.560
|
385.113
|
431.338
|
640.375
|
606.874
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
144.795
|
153.393
|
160.143
|
170.610
|
176.187
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
54
|
558
|
2.645
|
4.321
|
4.653
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
144.741
|
152.835
|
157.497
|
166.289
|
171.043
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
491
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
169.704
|
150.625
|
134.958
|
123.493
|
113.237
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.073
|
5.073
|
4.970
|
4.976
|
4.460
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.073
|
5.073
|
4.970
|
4.976
|
4.460
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
162.630
|
145.552
|
129.988
|
118.517
|
106.997
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
107.156
|
96.798
|
88.018
|
80.024
|
76.731
|
- Nguyên giá
|
454.931
|
445.085
|
443.672
|
446.643
|
478.859
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-347.775
|
-348.288
|
-355.654
|
-366.619
|
-402.128
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
55.475
|
48.755
|
41.970
|
38.492
|
30.266
|
- Nguyên giá
|
122.733
|
122.733
|
121.959
|
122.177
|
90.415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.258
|
-73.978
|
-79.989
|
-83.685
|
-60.149
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-110
|
-110
|
-110
|
-110
|
-110
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.780
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.780
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
2.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.529.254
|
1.402.848
|
1.359.705
|
1.608.713
|
1.835.041
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.052.603
|
917.490
|
871.528
|
1.114.213
|
1.337.528
|
I. Nợ ngắn hạn
|
856.489
|
693.535
|
648.768
|
994.430
|
1.216.090
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
360.176
|
304.242
|
192.425
|
252.702
|
198.917
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
304.932
|
231.828
|
305.249
|
284.796
|
315.666
|
4. Người mua trả tiền trước
|
77.517
|
67.087
|
53.820
|
362.585
|
304.127
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.145
|
1.168
|
1.335
|
1.860
|
546
|
6. Phải trả người lao động
|
31.175
|
10.306
|
18.794
|
17.864
|
27.224
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.381
|
23.842
|
19.144
|
15.804
|
302.567
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
33.223
|
37.051
|
39.989
|
40.810
|
49.033
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
23.132
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
16.808
|
18.011
|
18.011
|
18.011
|
18.011
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
196.114
|
223.956
|
222.760
|
119.783
|
121.438
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
27.487
|
11.330
|
9.833
|
8.362
|
3.317
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
168.627
|
212.626
|
212.927
|
111.421
|
118.121
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
476.651
|
485.358
|
488.178
|
494.500
|
497.513
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
476.651
|
485.358
|
488.178
|
494.500
|
497.513
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
254.098
|
254.098
|
254.098
|
254.098
|
254.098
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-3.831
|
-3.831
|
-3.831
|
-3.831
|
-3.831
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.561
|
9.561
|
9.561
|
9.561
|
9.561
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
216.823
|
225.530
|
228.349
|
234.672
|
237.685
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
181.355
|
216.069
|
216.069
|
216.069
|
216.560
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
35.468
|
9.461
|
12.281
|
18.603
|
21.125
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.529.254
|
1.402.848
|
1.359.705
|
1.608.713
|
1.835.041
|