I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
52.171
|
231.475
|
168.426
|
44.389
|
26.286
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
110.707
|
226.831
|
148.020
|
198.629
|
-48.263
|
- Khấu hao TSCĐ
|
72.563
|
89.976
|
96.498
|
82.727
|
61.528
|
- Các khoản dự phòng
|
9.282
|
114.844
|
28.441
|
93.675
|
-128.825
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.321
|
-381
|
-48.291
|
-4.641
|
1.271
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.799
|
-21.170
|
13.067
|
-6.197
|
-3.223
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
34.340
|
43.562
|
58.305
|
33.064
|
20.987
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
162.878
|
458.306
|
316.446
|
243.018
|
-21.977
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-25.780
|
-1.372.310
|
851.461
|
1.196
|
18.125
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
55.474
|
-101.297
|
-295.803
|
299.388
|
-272.587
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-88.958
|
1.289.776
|
-651.591
|
-620.947
|
532.432
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
552
|
320
|
215
|
-21
|
-4.599
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-104.000
|
101.250
|
2.750
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-33.793
|
-43.420
|
-55.080
|
-37.539
|
-21.199
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12.559
|
-26.697
|
-53.110
|
-8.634
|
-5.168
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.118
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-41.067
|
305.928
|
115.289
|
-123.539
|
225.026
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-75.478
|
-172.180
|
-78.738
|
-34.979
|
-8.097
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
23.650
|
4.981
|
6.440
|
26.490
|
1.963
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-56.000
|
-315.130
|
-251.380
|
-253
|
-276
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
68.000
|
8.700
|
557.130
|
6.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-75.000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
500
|
77.500
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.438
|
9.583
|
911
|
2.913
|
2.183
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31.390
|
-464.046
|
159.863
|
77.671
|
-4.226
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
123.219
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
916.095
|
1.429.226
|
5.314.972
|
1.495.583
|
1.105.120
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-817.286
|
-1.191.365
|
-5.348.506
|
-1.631.156
|
-1.256.350
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-8.109
|
-16.366
|
-44.169
|
-37.200
|
-34.200
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-177.348
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
90.700
|
221.495
|
-131.832
|
-172.774
|
-185.430
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
18.243
|
63.377
|
143.320
|
-218.642
|
35.370
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
66.177
|
84.416
|
148.217
|
291.400
|
73.146
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
424
|
-136
|
136
|
17
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
84.422
|
148.217
|
291.400
|
72.739
|
108.533
|