Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 52.171 231.475 168.426 44.389 26.286
2. Điều chỉnh cho các khoản 110.707 226.831 148.020 198.629 -48.263
- Khấu hao TSCĐ 72.563 89.976 96.498 82.727 61.528
- Các khoản dự phòng 9.282 114.844 28.441 93.675 -128.825
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1.321 -381 -48.291 -4.641 1.271
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.799 -21.170 13.067 -6.197 -3.223
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 34.340 43.562 58.305 33.064 20.987
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 162.878 458.306 316.446 243.018 -21.977
- Tăng, giảm các khoản phải thu -25.780 -1.372.310 851.461 1.196 18.125
- Tăng, giảm hàng tồn kho 55.474 -101.297 -295.803 299.388 -272.587
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -88.958 1.289.776 -651.591 -620.947 532.432
- Tăng giảm chi phí trả trước 552 320 215 -21 -4.599
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -104.000 101.250 2.750 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -33.793 -43.420 -55.080 -37.539 -21.199
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12.559 -26.697 -53.110 -8.634 -5.168
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5.118 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -41.067 305.928 115.289 -123.539 225.026
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -75.478 -172.180 -78.738 -34.979 -8.097
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 23.650 4.981 6.440 26.490 1.963
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -56.000 -315.130 -251.380 -253 -276
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 68.000 8.700 557.130 6.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -75.000 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 500 77.500 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.438 9.583 911 2.913 2.183
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -31.390 -464.046 159.863 77.671 -4.226
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 123.219 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 916.095 1.429.226 5.314.972 1.495.583 1.105.120
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -817.286 -1.191.365 -5.348.506 -1.631.156 -1.256.350
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -8.109 -16.366 -44.169 -37.200 -34.200
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -177.348 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 90.700 221.495 -131.832 -172.774 -185.430
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 18.243 63.377 143.320 -218.642 35.370
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 66.177 84.416 148.217 291.400 73.146
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2 424 -136 136 17
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 84.422 148.217 291.400 72.739 108.533