Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 598.092 193.263 297.730 333.048 247.605
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.176 2.847 1.900 13.892 8.641
1. Tiền 1.176 2.847 1.900 13.892 8.641
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 10 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 10 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 411.924 25.596 39.587 142.658 40.937
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25.749 14.496 26.713 124.447 26.388
2. Trả trước cho người bán 388.020 12.346 12.858 18.978 15.357
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.468 2.068 982 883 841
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3.313 -3.313 -966 -1.649 -1.649
IV. Tổng hàng tồn kho 128.853 123.754 206.966 141.519 183.091
1. Hàng tồn kho 128.853 123.754 206.966 141.519 183.091
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 56.139 41.066 49.277 34.969 14.935
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 929 2.286 3.285 8.808 3.372
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 55.209 38.779 45.992 26.161 11.563
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.081.844 1.408.287 1.737.431 1.646.527 1.544.549
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 824.626 1.004.579 1.459.226 1.435.827 1.365.468
1. Tài sản cố định hữu hình 824.626 1.004.579 1.459.226 1.435.827 1.365.468
- Nguyên giá 1.046.867 1.285.541 1.945.129 2.019.494 2.045.991
- Giá trị hao mòn lũy kế -222.241 -280.962 -485.903 -583.668 -680.522
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 153 153 153 153 153
- Giá trị hao mòn lũy kế -153 -153 -153 -153 -153
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 236.819 0 51.652 6.264 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 236.819 0 51.652 6.264 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20.000 403.500 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20.000 403.500 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 400 208 226.554 204.436 179.081
1. Chi phí trả trước dài hạn 400 208 226.554 204.436 179.081
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.679.937 1.601.550 2.035.161 1.979.575 1.792.153
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.213.609 1.137.863 1.566.395 1.506.163 1.111.114
I. Nợ ngắn hạn 490.555 514.019 643.995 826.777 750.756
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 287.928 267.689 431.673 691.711 575.386
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 95.355 111.917 163.217 98.270 116.178
4. Người mua trả tiền trước 79.520 103.077 14.932 1.300 30.937
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.239 13.577 7.697 12.017 9.539
6. Phải trả người lao động 2.872 2.628 4.105 4.537 4.462
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 23.239 14.573 21.091 18.065 12.377
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 400 558 1.279 877 1.876
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 723.054 623.844 922.400 679.386 360.358
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 50.255
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 9.962
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 123.108 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 599.946 623.844 922.400 679.386 300.141
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 466.327 463.687 468.765 473.412 681.040
I. Vốn chủ sở hữu 466.327 463.687 468.765 473.412 681.040
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 378.390 378.390 378.390 378.390 578.390
2. Thặng dư vốn cổ phần 7.651 7.651 7.651 7.651 7.406
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 59.383 59.383 59.383 59.383 59.383
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2 2 2 2 2
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.901 18.261 23.339 27.986 35.859
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.183 13.643 18.261 23.339 27.986
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.719 4.618 5.079 4.646 7.873
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.679.937 1.601.550 2.035.161 1.979.575 1.792.153