TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.021.584
|
1.106.245
|
1.129.315
|
885.779
|
944.470
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
187.587
|
252.919
|
171.355
|
152.321
|
170.888
|
1. Tiền
|
32.287
|
110.619
|
86.055
|
12.021
|
18.088
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
155.300
|
142.300
|
85.300
|
140.300
|
152.800
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
217.000
|
245.000
|
363.000
|
338.000
|
387.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
217.000
|
245.000
|
363.000
|
338.000
|
387.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
63.090
|
55.236
|
56.687
|
47.242
|
17.153
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
56.792
|
50.169
|
48.349
|
43.399
|
36.087
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.982
|
2.990
|
263
|
743
|
4.284
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.577
|
3.821
|
9.419
|
3.844
|
7.226
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.261
|
-1.744
|
-1.344
|
-744
|
-30.444
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
532.017
|
527.729
|
512.575
|
326.228
|
342.940
|
1. Hàng tồn kho
|
532.017
|
527.729
|
512.575
|
326.228
|
342.940
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21.890
|
25.360
|
25.698
|
21.988
|
25.990
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16.984
|
18.614
|
20.759
|
21.631
|
23.628
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.906
|
6.747
|
4.939
|
358
|
2.362
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
510.306
|
505.651
|
502.805
|
498.130
|
529.909
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
214.535
|
209.801
|
207.009
|
202.333
|
199.840
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
151.758
|
147.050
|
144.278
|
139.622
|
137.151
|
- Nguyên giá
|
600.863
|
601.180
|
602.021
|
602.162
|
604.399
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-449.106
|
-454.130
|
-457.743
|
-462.539
|
-467.248
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
62.777
|
62.751
|
62.731
|
62.710
|
62.690
|
- Nguyên giá
|
63.966
|
63.966
|
63.966
|
63.966
|
63.966
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.188
|
-1.215
|
-1.235
|
-1.255
|
-1.276
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
95.535
|
95.535
|
95.535
|
95.535
|
99.523
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
95.535
|
95.535
|
95.535
|
95.535
|
99.523
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
197.902
|
197.981
|
197.981
|
197.981
|
228.318
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
246.734
|
246.734
|
246.734
|
246.734
|
246.734
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-48.831
|
-48.753
|
-48.753
|
-48.753
|
-18.416
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.334
|
2.334
|
2.281
|
2.281
|
2.228
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.334
|
2.334
|
2.281
|
2.281
|
2.228
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.531.890
|
1.611.896
|
1.632.121
|
1.383.909
|
1.474.379
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
650.952
|
725.926
|
790.903
|
496.637
|
578.037
|
I. Nợ ngắn hạn
|
650.952
|
725.926
|
790.903
|
496.637
|
578.037
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
33.033
|
12.852
|
17.323
|
10.887
|
42.125
|
4. Người mua trả tiền trước
|
482.845
|
582.049
|
601.152
|
203.033
|
288.400
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
3.034
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
10.153
|
11.612
|
11.164
|
11.026
|
12.952
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
53.655
|
47.078
|
65.251
|
160.665
|
140.703
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
35.373
|
35.785
|
36.675
|
35.714
|
31.398
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
27.167
|
29.580
|
33.604
|
47.676
|
47.602
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.726
|
6.970
|
25.735
|
24.602
|
14.856
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
880.938
|
885.970
|
841.218
|
887.272
|
896.342
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
880.938
|
885.970
|
841.218
|
887.272
|
896.342
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
619.689
|
619.689
|
619.689
|
619.689
|
619.689
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
113.777
|
113.777
|
113.777
|
113.777
|
113.777
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
26.556
|
26.556
|
39.608
|
39.608
|
39.608
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
120.916
|
125.947
|
68.143
|
114.198
|
123.267
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
77.941
|
120.978
|
55.949
|
55.949
|
55.949
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
42.975
|
4.969
|
12.194
|
58.249
|
67.318
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.531.890
|
1.611.896
|
1.632.121
|
1.383.909
|
1.474.379
|