Đơn vị: 1.000.000đ
  2009 2010 2011 2012 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 297.102 318.410 289.359 300.449 609.480
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -166.541 -155.076 -227.954 -201.594 -480.780
3. Tiền chi trả cho người lao động -37.930 -55.228 -65.985 -74.822 -76.830
4. Tiền chi trả lãi vay -4.989 -8.141 -16.713 -21.307 -21.466
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.958 -9.149 -7.342 -3.013 -7.563
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 180.205 217.102 451.054 419.458 1.389
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -204.381 -313.069 -508.407 -396.542 -16.777
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 61.507 -5.151 -85.989 22.629 7.453
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15.652 -23.218 -5.140 -1.898 -2.598
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 257 95 0 2.271 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -54.912 -75.000 0 0 -6.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 27.036 59.069 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5.274 -16.710 -6.045 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11.214 5.054 0 0 340
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5.730 4.679 5.235 431 620
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -31.602 -46.031 -5.949 804 -7.637
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 8.400 94.477 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 94.925 38.010 165.983 213.606 261.224
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -56.979 -60.781 -107.352 -209.555 -258.969
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -13.686 -16.920 -10.112 0 -18.000
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 32.660 54.787 48.519 4.052 -15.745
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 62.565 3.605 -43.419 27.485 -15.929
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13.906 76.471 80.076 36.657 64.142
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 76.471 80.076 36.657 64.142 48.213