I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
297.102
|
318.410
|
289.359
|
300.449
|
609.480
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-166.541
|
-155.076
|
-227.954
|
-201.594
|
-480.780
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-37.930
|
-55.228
|
-65.985
|
-74.822
|
-76.830
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.989
|
-8.141
|
-16.713
|
-21.307
|
-21.466
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.958
|
-9.149
|
-7.342
|
-3.013
|
-7.563
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
180.205
|
217.102
|
451.054
|
419.458
|
1.389
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-204.381
|
-313.069
|
-508.407
|
-396.542
|
-16.777
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61.507
|
-5.151
|
-85.989
|
22.629
|
7.453
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.652
|
-23.218
|
-5.140
|
-1.898
|
-2.598
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
257
|
95
|
0
|
2.271
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-54.912
|
-75.000
|
0
|
0
|
-6.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
27.036
|
59.069
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5.274
|
-16.710
|
-6.045
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
11.214
|
5.054
|
0
|
0
|
340
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.730
|
4.679
|
5.235
|
431
|
620
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31.602
|
-46.031
|
-5.949
|
804
|
-7.637
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
8.400
|
94.477
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
94.925
|
38.010
|
165.983
|
213.606
|
261.224
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-56.979
|
-60.781
|
-107.352
|
-209.555
|
-258.969
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13.686
|
-16.920
|
-10.112
|
0
|
-18.000
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
32.660
|
54.787
|
48.519
|
4.052
|
-15.745
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
62.565
|
3.605
|
-43.419
|
27.485
|
-15.929
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.906
|
76.471
|
80.076
|
36.657
|
64.142
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
76.471
|
80.076
|
36.657
|
64.142
|
48.213
|