Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 699.711 629.119 476.935 438.040 395.220
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.427 8.442 20.233 17.521 25.380
1. Tiền 4.427 8.442 20.233 17.521 25.380
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 415.969 364.892 295.107 252.617 227.527
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 343.445 312.104 237.292 179.673 156.366
2. Trả trước cho người bán 17.502 14.462 14.723 19.393 15.963
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1.266 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 70.508 55.078 59.843 70.691 71.248
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16.752 -16.752 -16.752 -17.140 -16.050
IV. Tổng hàng tồn kho 271.120 252.960 161.203 166.481 137.393
1. Hàng tồn kho 271.120 252.960 161.203 166.481 137.393
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.195 2.825 392 1.421 4.920
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.537 458 192 708 4.825
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.018 1.728 66 81 81
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 640 640 134 631 14
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 700.906 694.481 663.411 635.860 628.600
I. Các khoản phải thu dài hạn 780 780 780 780 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 780 780 780 780 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 626.653 597.186 614.633 584.854 555.397
1. Tài sản cố định hữu hình 626.390 597.004 614.532 584.833 555.397
- Nguyên giá 898.364 899.719 946.984 941.410 911.087
- Giá trị hao mòn lũy kế -271.974 -302.716 -332.452 -356.577 -355.690
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 263 182 101 20 0
- Nguyên giá 405 405 405 405 405
- Giá trị hao mòn lũy kế -142 -223 -304 -385 -405
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46.129 71.766 26.870 34.548 48.229
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46.129 71.766 26.870 34.548 48.229
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.900 5.900 5.900 5.900 5.047
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 4.900 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 4.900 4.900 0 4.900 4.900
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 -853
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 1.000 1.000 1.000 1.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 22.443 18.849 15.228 9.778 19.927
1. Chi phí trả trước dài hạn 21.893 18.349 9.836 4.528 14.702
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 550 501 476 451 427
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 4.916 4.798 4.798
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.400.617 1.323.600 1.140.346 1.073.900 1.023.819
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.280.962 1.208.504 1.082.102 1.009.413 966.171
I. Nợ ngắn hạn 910.962 883.503 806.102 783.412 779.688
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 525.207 523.158 445.639 399.298 412.094
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 201.627 204.649 158.502 148.883 126.479
4. Người mua trả tiền trước 4.886 626 626 195 200
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.113 6.105 7.124 5.687 6.872
6. Phải trả người lao động 9.334 6.126 4.134 3.408 1.182
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 115.695 116.087 161.137 192.934 205.201
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 46.565 25.467 27.039 31.109 27.223
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.535 1.284 1.901 1.897 437
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 370.001 325.001 276.001 226.001 186.483
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 330
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 370.001 325.001 276.001 226.001 186.153
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 119.654 115.097 58.244 64.487 57.648
I. Vốn chủ sở hữu 119.654 115.097 58.244 64.487 57.648
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 159.994 159.994 159.994 159.994 159.994
2. Thặng dư vốn cổ phần 100.029 100.029 100.029 100.029 100.029
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.233 26.541 26.541 27.215 32.770
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -166.878 -174.358 -231.226 -225.710 -238.031
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -151.442 -174.420 -175.632 -233.509 -238.010
- LNST chưa phân phối kỳ này -15.436 61 -55.594 7.799 -21
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.276 2.891 2.905 2.959 2.886
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.400.617 1.323.600 1.140.346 1.073.900 1.023.819